Jump to content

chết cha

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chết (to die) +‎ cha (father)

Pronunciation

[edit]

Interjection

[edit]

chết cha

  1. (colloquial) doh; oops; whoops; crap
    Synonyms: chết mẹ, chết, thôi chết, chết dở
    Chết cha! Tao quên làm bài tập rồi!
    Doh! I forgot to do my homework!