Count
|
Entry
|
Sources
|
13
|
lạp
|
beeswax, bét, chách, chớ, khươm, khắp, kẹo, larb, lái, mục, nạp, sáp, thâm
|
10
|
khơm
|
bét, chách, chớ, khươm, khắp, kẹo, lái, mục, nạp, thâm
|
10
|
lái lợn
|
bét, chách, chớ, khươm, khắp, kẹo, lái, mục, nạp, thâm
|
6
|
quần lót
|
quần chíp, quần sịp, quần xì, quần xì-líp, underpants, underwear
|
5
|
mói
|
Appendix:Vietnamese words derived from historically affixed forms, Reconstruction:Proto-Vietic/ɓɔːjʔ, moi, muối, mọi
|
5
|
thành phố trực thuộc tỉnh
|
huyện, thành phố trực thuộc trung ương, tỉnh, tỉnh lị, tổ
|
5
|
xô viết
|
Nga, Soviet, Xô viết, soviet, совет
|
4
|
gọi điện thoại
|
phone, ring, telephone, telephone call
|
4
|
mau lên
|
come on, di di mau, hurry, hurry up
|
4
|
máy ghi hình
|
camcorder, camera, recorder, video camera
|
4
|
phần mềm độc hại
|
malware, phần mềm có hại, phần mềm xấu, độc hại
|
4
|
phắn
|
beat it, cút, get lost, go away
|
4
|
thần chết
|
Death, Grim Reaper, angel of death, death
|
4
|
trưởng tu viện
|
abbacy, abbatial, abbess, abbot
|
4
|
tên thánh
|
Christian name, baptismal name, first name, forename
|
4
|
vội lên
|
come on, di di mau, hurry, hurry up
|
4
|
xeo
|
Appendix:Vietnamese words derived from historically affixed forms, chèo, neo, 櫂
|
4
|
đách
|
chả, chẳng, không, đếch
|
4
|
𣋀
|
Mercury, Pluto, interstellar medium, white dwarf
|
4
|
𣎏
|
chordate, cruise missile, nothing, vertebrate
|
3
|
Giacơ
|
Iacobus, Jacob, James
|
3
|
Latinh hóa
|
Latinization, Latinize, romanize
|
3
|
Myanma
|
Burma, Miến Điện, Myanmar
|
3
|
Nhật Bản hóa
|
Japanification, Japanize, nipponize
|
3
|
*rọc
|
ròng rọc, รอก, រ៉ក
|
3
|
Trung Ngữ
|
Hoa văn, tiếng Hoa, tiếng Hán
|
3
|
Trung văn
|
Hoa văn, tiếng Hoa, tiếng Hán
|
3
|
Việt Nam cộng sản
|
Bitkong, Vietcong, bitkong
|
3
|
Vương quốc Anh
|
Kingdom of England, United Kingdom, United Kingdom of Great Britain
|
3
|
bàn đạp
|
pedal, pê-đan, stirrup
|
3
|
bánh răng
|
freewheel, gear wheel, sprocket
|
3
|
bê phở
|
bê, bê bò, pê
|
3
|
băng hình
|
video, videocassette, videotape
|
3
|
băng từ
|
cassette, magnetic tape, tape
|
3
|
bảng điều khiển
|
console, control panel, dashboard
|
3
|
cacao
|
cacao, cocoa, cocoa bean
|
3
|
chả cuốn
|
chả, chả giò, spring roll
|
3
|
chả cá
|
bánh, chả, fishcake
|
3
|
chả nem
|
chả, chả giò, spring roll
|
3
|
chả phòng
|
chả, chả giò, spring roll
|
3
|
chả ram
|
chả, chả giò, spring roll
|
3
|
chụp hình
|
aerial photography, photograph, take a picture
|
3
|
chụp ảnh
|
aerial photography, photograph, take a picture
|
3
|
con người
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, human being, man/translations
|
3
|
các bạn
|
Appendix:Vietnamese Swadesh list, các, you/translations
|
3
|
còi điện
|
horn, klaxon, siren
|
3
|
cùng khổ
|
khốn kiếp, khốn nạn, mạt kiếp
|
3
|
của bạn
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, your, yours
|
3
|
của chúng tôi
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, our, ours
|
3
|
của họ
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, their, theirs
|
3
|
dàn nhạc giao hưởng
|
dàn nhạc, giao hưởng, symphony orchestra
|
3
|
dốt nát
|
dark, ignorant, illiterate
|
3
|
dờ
|
dee, dê, đê
|
3
|
ghi điểm
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, goal, score
|
3
|
gà rán
|
chiên, fried chicken, rán
|
3
|
gâu gâu
|
bow-wow, chó, woof
|
3
|
gấu Bắc Cực
|
polar bear, 北極熊, 북극곰
|
3
|
gọi điện
|
phone, ring, telephone
|
3
|
hệ tiêu hóa
|
digestion, digestive system, hệ tiêu hoá
|
3
|
karaoke
|
karaoke, karaoke bar, カラオケ
|
3
|
không sao đâu
|
không sao, no problem, you're welcome
|
3
|
khối cầu
|
hình, hình cầu, đường tròn
|
3
|
khốn cùng
|
khốn kiếp, khốn nạn, mạt kiếp
|
3
|
khốn đốn
|
khốn kiếp, khốn nạn, mạt kiếp
|
3
|
kêu điện thoại
|
phone, ring, telephone
|
3
|
kí tự
|
character, kí, letter
|
3
|
kềm
|
kìm, pincers, pliers
|
3
|
lã
|
lửa, sữa, trở
|
3
|
lém
|
Appendix:Vietnamese reduplication, Reconstruction:Proto-Sino-Tibetan/m/s/g-ljak, so
|
3
|
lầm bầm
|
grumble, lẩm bẩm, murmur
|
3
|
lặng thinh
|
be silent, keep quiet, làm thinh
|
3
|
mkh-vie-pro
|
ngáp, nút, 櫂
|
3
|
mằn thắn
|
dumpling, pelmeni, wonton
|
3
|
một giờ
|
o'clock, one, one o'clock
|
3
|
ngày xưa
|
long ago, ngày xửa ngày xưa, yesteryear
|
3
|
ngã ba
|
crossroads, intersection, turning point
|
3
|
người Hán
|
Chinese, Han, Han Chinese
|
3
|
nhiều mục đích
|
all-purpose, general-purpose, multi-purpose
|
3
|
nhung nhớ
|
lẻ tẻ, nhớ nhung, tang thương
|
3
|
nhà trọ
|
boarding house, khách sạn, lữ quán
|
3
|
nhẫn giả
|
nhẫn thuật, ninja, 忍者
|
3
|
nhậm chức
|
accede, inauguration, take office
|
3
|
nhắn tin
|
pager, text, text message
|
3
|
nắm tay
|
fist, nắm đấm, quyền
|
3
|
phu
|
Dien Bien Phu, coolie, phu phen
|
3
|
phô ma
|
cheese, fromage, pho mát
|
3
|
phông chữ
|
font, kiểu chữ, phông
|
3
|
phương ngôn
|
dialect, phương ngữ, tiếng
|
3
|
phần mềm gây hại
|
malware, phần mềm có hại, phần mềm xấu
|
3
|
quán trọ
|
inn, khách sạn, lữ quán
|
3
|
sau đó
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, afterwards, then
|
3
|
su lơ
|
cauliflower, hoa lơ, súp lơ
|
3
|
sá cày
|
sá, đường, đường sá
|
3
|
tham ô
|
corruption, tham, tham nhũng
|
3
|
thân mến
|
dear, sincerely, yours sincerely
|
3
|
thây ma
|
cương thi, thây, zombie
|
3
|
tiếng hót
|
pipe, tweet, whistle
|
3
|
toàn phần
|
bán phần, diện tích toàn phần, full
|
3
|
trọng lực
|
gravity, trọng lượng, 重力
|
3
|
trừng
|
già, sừng, trống
|
3
|
tuân theo
|
abide, by, obey
|
3
|
tính giao
|
coitus, sexual intercourse, union
|
3
|
tức thời
|
real time, real-time, tức thì
|
3
|
viện chủ
|
abbacy, abbatial, abbot
|
3
|
vũ thuật
|
martial art, võ thuật, wushu
|
3
|
xuống xe
|
alight, disembark, get off
|
3
|
xâm nhập ánh sáng
|
light trespass, xâm nhập, ánh sáng
|
3
|
Đạo Cao Đài
|
Cao Dai, Caodaism, کاؤ دائی
|
3
|
đi văng
|
couch, divan, sofa
|
3
|
điếu tẩu
|
píp, tobacco pipe, điếu
|
3
|
đánh quay
|
gasing, spinning top, top
|
3
|
đạp xe
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, bicycle, bike
|
3
|
đạt được
|
acquire, buy, obtain
|
3
|
đằng sau
|
aback, abaft, sau
|
3
|
đồng Mỹ
|
US dollar, dollar, đô la
|
3
|
ối trời ơi
|
for God's sake, trời đất ơi, uh-oh
|
3
|
介紹
|
advertisement, introduce, recommend
|
3
|
繃磁
|
cassette, magnetic tape, tape
|
3
|
限制
|
limit, restrict, restriction
|
2
|
Anh hóa
|
anglicisation, anglicise
|
2
|
Bạch Ốc
|
Toà Bạch Ốc, White House
|
2
|
Bắc Thành
|
Bắc Hà, Đàng Ngoài
|
2
|
Cao Hùng
|
Kaohsiung, 高雄
|
2
|
Ceres
|
Appendix:Planets, Ceres
|
2
|
Chúa Cha
|
God the Father, Holy Father
|
2
|
Công Đảng
|
Labor Party, Labour Party
|
2
|
Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
|
Republic of Turkey, Republic of Türkiye
|
2
|
Eris
|
Appendix:Planets, Eris
|
2
|
Giang Nam
|
Gangnam, Jiangnan
|
2
|
Gioan Tiền Hô
|
Gioan Baotixita, John the Baptist
|
2
|
Gioan Tẩy Giả
|
Gioan Baotixita, John the Baptist
|
2
|
Huyền Võ
|
Huyền Vũ, võ
|
2
|
Huệ Châu
|
Huizhou, Wales
|
2
|
Hán hoá
|
sinicization, sinicize
|
2
|
Khách Gia
|
Hakka, Hẹ
|
2
|
Kim Tinh
|
Appendix:Planets, Venus
|
2
|
Latinh hoá
|
Latinize, romanize
|
2
|
Marx
|
Marks, Marx
|
2
|
Mã Lai hoá
|
Malayize, Malaysianize
|
2
|
Mã Lai hóa
|
Malayize, Malaysianize
|
2
|
Mông
|
H'Mông, Mẹo
|
2
|
Mỹ Latinh
|
Latin, Latin America
|
2
|
Mỹ hóa
|
Americanisation, Americanize
|
2
|
Nga hóa
|
Russification, Russify
|
2
|
Nguyễn Phúc
|
Tôn Nữ, Tôn Thất
|
2
|
Nhân chứng Giê-hô-va
|
Jehovah's Witness, Jehovah's Witnesses
|
2
|
Nhật hóa
|
Japanize, nipponize
|
2
|
Nít-sơ
|
Nietzsche, Nietzschean
|
2
|
Phi Châu
|
Africa, African
|
2
|
Phong Nha
|
hang, động
|
2
|
Phục Sinh
|
Easter, đảo Phục Sinh
|
2
|
Sao Hải Vương
|
Appendix:Planets, Neptune
|
2
|
Sao Mộc
|
Appendix:Planets, Jupiter
|
2
|
Styx
|
Styx, Στύξ
|
2
|
Sơn Đoòng
|
hang, động
|
2
|
Tchaikovsky
|
Tchaikovsky, Чайковский
|
2
|
Thiên Ngôn
|
Logos, Word
|
2
|
Thái hóa
|
Thaification, Thaify
|
2
|
Thánh Thể
|
Eucharist, Holy Communion
|
2
|
Ti-gơ-rơ
|
Ti-grơ, Ơ-phrát
|
2
|
Tiệc Thánh
|
Eucharist, Holy Communion
|
2
|
Tượng Nữ thần Tự do
|
Statue of Liberty, 自由の女神像
|
2
|
Tập
|
Hsi, Xi
|
2
|
Việt Nam Cộng hòa
|
Republic of Vietnam, South Vietnam
|
2
|
Vụ Nổ Lớn
|
Big Bang, nổ
|
2
|
Xi
|
Hsi, Xi
|
2
|
a ti sô
|
atisô, ác-ti-sô
|
2
|
a-ti-sô
|
atisô, ác-ti-sô
|
2
|
ai đó
|
somebody, someone
|
2
|
ba mươi
|
quintillion, thirty
|
2
|
ba mẹ
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, parents
|
2
|
bao nhiêu tiền
|
bao nhiêu, how much does it cost
|
2
|
be be
|
baa, hee-haw
|
2
|
bom nguyên tử
|
A-bomb, atomic bomb
|
2
|
bui
|
Reconstruction:Proto-Vietic/t-puːj, vui
|
2
|
buồng ngủ
|
bedroom, buồng
|
2
|
bài ca
|
bài hát, ca khúc
|
2
|
bài đăng
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, post
|
2
|
bám sát đuôi
|
tailgate, tailgating
|
2
|
báng bổ
|
blasphemy, colorful
|
2
|
bánh bích quy
|
bánh quy, cookie
|
2
|
bía
|
bánh bía, popiah
|
2
|
bóng ma
|
ghost, specter
|
2
|
bôn
|
Bolshevik, flee
|
2
|
bú cu
|
blow, suck off
|
2
|
băng qua
|
cross, qua
|
2
|
bạt ngàn
|
bao la, bát ngát
|
2
|
bản vá
|
patch, patch file
|
2
|
bấc
|
bắc, wick
|
2
|
bắn trúng
|
shoot, shoot down
|
2
|
bắp thịt
|
cơ, muscle
|
2
|
bếp lò
|
heater, stove
|
2
|
bếp trưởng
|
chef, head chef
|
2
|
bệnh truyền nhiễm
|
infectious disease, infectious disease specialist
|
2
|
bọn chúng
|
chúng, họ
|
2
|
bọn nó
|
họ, nó
|
2
|
bỏ đi
|
blow, throw away
|
2
|
bốc hơi
|
evaporate, vaporize
|
2
|
bốn chục
|
chục, forty
|
2
|
bồ nhìn
|
bù nhìn, scarecrow
|
2
|
bồn tắm
|
bath, bathtub
|
2
|
bộ trưởng ngoại giao
|
Secretary of State, foreign minister
|
2
|
bức màn sắt
|
Iron Curtain, iron curtain
|
2
|
bữa chiều
|
dinner, supper
|
2
|
bữa trưa
|
dinner, lunch
|
2
|
ca-cao
|
cacao, cocoa
|
2
|
caraôkê
|
karaoke, カラオケ
|
2
|
cha chánh xứ
|
parish priest, pastor
|
2
|
cha chính xứ
|
parish priest, pastor
|
2
|
cha mẹ ơi
|
trời ơi, tía má ơi
|
2
|
cho ăn
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, feed
|
2
|
cho đến khi
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, until
|
2
|
chua lòm
|
Reconstruction:Proto-Vietic/lɔːm, gan
|
2
|
chuyển tải
|
transclude, transclusion
|
2
|
chuỗi hạt
|
bead, necklace
|
2
|
châu Nam Cực
|
Antarctic, châu lục
|
2
|
châu Đại Dương
|
Oceanian, châu lục
|
2
|
chích ngừa
|
inoculate, vaccinate
|
2
|
chả trứng
|
bánh, chả
|
2
|
chảy máu
|
bleed, bleeding
|
2
|
chế độ quân chủ
|
monarchy, quân chủ
|
2
|
chế độ truyền bất đối xứng
|
ATM, asynchronous transfer mode
|
2
|
chếp
|
nếp, tệp
|
2
|
chết dịch
|
khốn kiếp, khốn nạn
|
2
|
chỉ nha khoa
|
dental floss, floss
|
2
|
chị hầu bàn
|
waiter, waitress
|
2
|
chỗ ở
|
accommodation, lodging
|
2
|
chới với
|
Appendix:Vietnamese reduplication, chơi vơi
|
2
|
chủ nghĩa khỏa thân
|
naturism, nudism
|
2
|
chủ nghĩa nhân đạo
|
chủ nghĩa nhân văn, humanism
|
2
|
chủ nghĩa thực dân
|
colonialism, thực dân
|
2
|
chửi bậy
|
curse, swear
|
2
|
chửi rủa
|
curse, damn
|
2
|
chửi tục
|
curse, swear
|
2
|
chữ Latinh
|
Roman, romaja
|
2
|
chữ cái Latinh
|
Roman, romaja
|
2
|
chữ hoa
|
capital letter, hoa
|
2
|
chữ thập
|
cross, reticle
|
2
|
con út
|
lastborn, youngest
|
2
|
cu cu
|
coo-coo, cuckoo
|
2
|
cuộc nổi dậy
|
insurgency, revolt
|
2
|
cuộn cảm
|
coil, inductor
|
2
|
cà phê đen
|
black coffee, cà phê
|
2
|
càng sớm càng tốt
|
ASAP, as soon as possible
|
2
|
cá ba sa
|
basa fish, cá tra
|
2
|
cá hương
|
ayu, cá bột
|
2
|
cá thòi lòi
|
mudskipper, thòi lòi
|
2
|
cách ly xã hội
|
social distance, social distancing
|
2
|
cái chảo
|
basin, saucepan
|
2
|
cái này giá bao nhiêu
|
how much, how much does it cost
|
2
|
cái đó
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, that
|
2
|
cán cân thương mại
|
nhập siêu, xuất siêu
|
2
|
câu cá
|
fish, fishing
|
2
|
câu trả lời
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, answer
|
2
|
cây bụi
|
bush, shrub
|
2
|
cây nhỏ
|
sapling, shrub
|
2
|
còng tay
|
handcuff, handcuffs
|
2
|
có vậy thôi
|
that's all, that's it
|
2
|
công nữ
|
công tử, princess
|
2
|
côngxéctô
|
công xéc tô, công-xéc-tô
|
2
|
côộc
|
Reconstruction:Proto-Vietic/t-koːk, gốc
|
2
|
cù bất cù bơ
|
cù bơ cù bất, cầu bơ cầu bất
|
2
|
căng ra
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, 乀
|
2
|
cũng như
|
as well as, besides
|
2
|
cường đạo
|
bandit, robber
|
2
|
cạo mặt
|
barber, shave
|
2
|
cả hai
|
both, hai
|
2
|
cải bông trắng
|
cauliflower, hoa lơ
|
2
|
cải hoa
|
cauliflower, hoa lơ
|
2
|
cần cơm
|
cần nước, rau cần
|
2
|
cần ta
|
cần nước, rau cần
|
2
|
cần ống
|
cần nước, rau cần
|
2
|
cầu bất cầu bơ
|
cù bơ cù bất, cầu bơ cầu bất
|
2
|
củ cải đường
|
beetroot, sugar beet
|
2
|
của anh ấy
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, his
|
2
|
của các bạn
|
your, yours
|
2
|
của tôi
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, me/translations
|
2
|
cửa quay
|
revolving door, turnstile
|
2
|
cực độ
|
extreme, extremely
|
2
|
dao cạo điện
|
dao cạo, razor
|
2
|
du ngoạn
|
du lịch, picnic
|
2
|
dày dặn
|
Appendix:Vietnamese reduplication, già giặn
|
2
|
dân nhập cư
|
immigrant, nhập cư
|
2
|
dân thường
|
commoner, thường dân
|
2
|
dép tông
|
dép, thong
|
2
|
dì ghẻ
|
dì, mẹ kế
|
2
|
dậy lên
|
awake, wake up
|
2
|
dựa vào
|
base on, rely
|
2
|
em chồng
|
brother-in-law, sister-in-law
|
2
|
eo đất
|
eo, isthmus
|
2
|
game
|
Appendix:Vietnamese reduplication, video game
|
2
|
ghi hình
|
film, videotape
|
2
|
ghi âm
|
audiotape, recording
|
2
|
giai cấp vô sản
|
proletariat, working class
|
2
|
gien
|
gel, gen
|
2
|
giành được
|
acquire, obtain
|
2
|
giày trượt băng
|
ice-skate, skate
|
2
|
giá bao nhiêu
|
bao nhiêu, how much does it cost
|
2
|
giá bao nhiêu tiền
|
bao nhiêu, how much does it cost
|
2
|
giá sách
|
bookshelf, shelf
|
2
|
giá sử
|
suppose, supposing
|
2
|
giái
|
giới, đới
|
2
|
gió nồm
|
gió bấc, nam
|
2
|
giải âm
|
chưng, muông
|
2
|
giảng đài
|
ambo, pulpit
|
2
|
giấy xuất cảnh
|
thị thực, visa
|
2
|
giới giải trí
|
show business, showbusiness
|
2
|
giờ Tý
|
giờ Mùi, giờ Tí
|
2
|
gái đứng đường
|
gái bán hoa, sex worker
|
2
|
gạt bỏ
|
delete, dismiss
|
2
|
gạt tàn thuốc
|
ashtray, gạt tàn
|
2
|
gấu mèo
|
gấu trúc, raccoon
|
2
|
gấu trắng Bắc Cực
|
gấu trắng, polar bear
|
2
|
gậy ông đập lưng ông
|
hoist by one's own petard, what goes around comes around
|
2
|
gọi là
|
be called, hight
|
2
|
gụ
|
Reconstruction:Proto-Vietic/c-guːʔ, gấu
|
2
|
hoa anh đào
|
cherry blossom, sakura
|
2
|
hoàng thất
|
royal family, vương gia
|
2
|
huy hiệu
|
badge, mề đay
|
2
|
hàng giả
|
fake, knockoff
|
2
|
hàng nhái
|
fake, knockoff
|
2
|
hãy đi
|
come on, let's go
|
2
|
hình lăng trụ
|
diện tích xung quanh, lăng trụ
|
2
|
hình nền
|
background, desktop
|
2
|
hình tam giác
|
tam giác, triangle
|
2
|
hình vẽ
|
drawing, figure
|
2
|
hòm thư đi
|
letterbox, outbox
|
2
|
hòm thư đến
|
inbox, letterbox
|
2
|
hô hố
|
haha, hee-haw
|
2
|
hưởng thụ
|
enjoy, thụ hưởng
|
2
|
hấp phụ
|
adsorb, adsorption
|
2
|
hố va chạm
|
crater, impact crater
|
2
|
hồi đó
|
in the past, then
|
2
|
inch
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, inch
|
2
|
kho hàng
|
depot, warehouse
|
2
|
khu ổ chuột
|
slum, ổ chuột
|
2
|
khà
|
hà, phà
|
2
|
kháng
|
đề kháng, 강
|
2
|
khí trơ
|
inert gas, noble gas
|
2
|
khò khò
|
purr, zzz
|
2
|
khóc hu hu
|
boohoo, sob
|
2
|
khót
|
Reconstruction:Proto-Vietic/t-kɔːc, gọt
|
2
|
không có
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, without
|
2
|
không có sao đâu
|
không sao, no problem
|
2
|
không dây
|
vô tuyến, wireless
|
2
|
không kể
|
despite, except
|
2
|
không đúng
|
incorrect, wrong
|
2
|
khúc ca
|
bài hát, ca khúc
|
2
|
khúm núm
|
humble, kowtow
|
2
|
khả hãn
|
khagan, khan
|
2
|
khảo sát
|
khảo, survey
|
2
|
khỉ thật
|
khốn kiếp, khốn nạn
|
2
|
khối Rubik
|
Rubik's cube, khối
|
2
|
ki-lô
|
kilogram, kí
|
2
|
kiến tạo núi
|
orogenesis, orogeny
|
2
|
kiến tạo sơn
|
orogenesis, orogeny
|
2
|
kí lô
|
kilogram, kí
|
2
|
kẻ khủng bố
|
khủng bố, terrorist
|
2
|
kệ sách
|
bookshelf, sách
|
2
|
lang bang
|
lang thang, loăng quăng
|
2
|
lencơnet
|
Landsknecht, lansquenet
|
2
|
làm bể
|
break, burst
|
2
|
làm quen
|
get to know, meet
|
2
|
làm sẩy thai
|
abort, abortifacient
|
2
|
làm trầy
|
abrade, abrasive
|
2
|
làm tốt lắm
|
good job, well done
|
2
|
làm xong
|
end, finish
|
2
|
lá chè
|
chè, tea/translations
|
2
|
lách cách
|
click, rattle
|
2
|
láu cá
|
calculator, ma-lanh
|
2
|
lên trên
|
aboard, above
|
2
|
lò vi sóng
|
lò vi ba, microwave oven
|
2
|
lòm
|
Reconstruction:Proto-Vietic/lɔːm, gan
|
2
|
lúa má
|
giống má, mạ
|
2
|
lơ đãng
|
absent, inattentive
|
2
|
lầm lạc
|
aberrant, aberration
|
2
|
lập phương Rubik
|
Rubik's cube, lập phương
|
2
|
lốp xe
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, bánh xe
|
2
|
lổ
|
trổ, 秀
|
2
|
lộp cộp
|
clip-clop, clippety-cloppety
|
2
|
lớn lên
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, grow
|
2
|
lời tựa
|
foreword, preface
|
2
|
lục địa Bắc Mĩ
|
Bắc Mĩ, lục địa
|
2
|
lừa bịp
|
bợm bãi, deceive
|
2
|
menu
|
menu, trình đơn
|
2
|
micrô
|
microphone, មីក្រូ
|
2
|
miêu
|
meo, méo
|
2
|
máy chủ
|
host, server
|
2
|
máy ghi âm
|
recorder, tape recorder
|
2
|
máy hát
|
gramophone, record player
|
2
|
máy quay phim
|
camera, video camera
|
2
|
máy rút tiền tự động
|
ATM, automated teller machine
|
2
|
máy điện toán
|
computer, điện toán
|
2
|
mãng cầu dai
|
mãng cầu ta, sugar apple
|
2
|
mãng cầu giai
|
mãng cầu ta, sugar apple
|
2
|
mòng bể
|
mòng biển, seagull
|
2
|
mô men động lượng
|
mô men lực, động lượng
|
2
|
mô-ten
|
motel, mô ten
|
2
|
mùi thơm
|
fragrance, perfume
|
2
|
mũi Cà Mau
|
Cà Mau, Đất Mũi
|
2
|
mũi hoá
|
nasalization, nasalize
|
2
|
mũi đất
|
cape, headland
|
2
|
mưu hại
|
conspiracy, conspire
|
2
|
mười nghìn
|
ten thousand, vạn
|
2
|
mảnh khảnh
|
slender, slim
|
2
|
mắng chửi
|
chửi mắng, sạc
|
2
|
mẹ vợ
|
mother-in-law, nhạc mẫu
|
2
|
mộ đạo
|
devotion, religious
|
2
|
một lần nữa
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, once again
|
2
|
một phần
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, partial
|
2
|
mở chai
|
bottle opener, mở nắp chai
|
2
|
mỡ chài
|
caul, salo
|
2
|
mỡ màng
|
Appendix:Vietnamese reduplication, fattening
|
2
|
ngay tức khắc
|
immediately, ngay lập tức
|
2
|
nghe lén
|
eavesdrop, overhear
|
2
|
ngoao
|
meow, ngao
|
2
|
ngoại trưởng
|
Secretary of State, foreign minister
|
2
|
ngu dốt
|
dark, ignorant
|
2
|
nguyên vật liệu
|
nguyên liệu, vật liệu
|
2
|
nguyền rủa
|
curse, damn
|
2
|
ngày công
|
workday, working day
|
2
|
ngày làm việc
|
workday, working day
|
2
|
ngã xuống
|
chết, nằm xuống
|
2
|
ngôn ngữ lập trình
|
lập trình, programming language
|
2
|
ngôn ngữ mẹ đẻ
|
mother tongue, native language
|
2
|
ngũ hành
|
kim, wuxing
|
2
|
người bán hàng
|
salesman, salesperson
|
2
|
người cá
|
mermaid, merman
|
2
|
người dẫn chương trình
|
em-xi, master of ceremonies
|
2
|
người giữ trẻ
|
babysitter, carer
|
2
|
người lính
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, soldier
|
2
|
người trắng
|
Caucasian, white
|
2
|
người đồng tính nam
|
gay, người đồng tính
|
2
|
người đồng tính nữ
|
lesbian, người đồng tính
|
2
|
ngả lưng
|
lie down, supine
|
2
|
ngỏm
|
chết, ngủm
|
2
|
ngồi chồm hỗm
|
chồm hỗm, squat
|
2
|
nhiều chuyện
|
lắm chuyện, nosy
|
2
|
nhoè
|
loè, nhoà
|
2
|
nhà du hành vũ trụ
|
astronaut, cosmonaut
|
2
|
nhà giàu
|
moneybags, rich man
|
2
|
nhà ta
|
anh, em
|
2
|
nhà thiện xạ
|
marksman, sharpshooter
|
2
|
nhà thể thao
|
athlete, sportsperson
|
2
|
nhân hóa
|
anthropomorphism, nhân hoá
|
2
|
nhím biển
|
cầu gai, sea urchin
|
2
|
nhúng chéo
|
transclude, transclusion
|
2
|
như nhau
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, same
|
2
|
như thế nào
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, how
|
2
|
nhận được
|
get, được
|
2
|
nhẹn
|
Reconstruction:Proto-Vietic/-ɲɛːlʔ, nhẹ
|
2
|
nhệch
|
cá chình, lệch
|
2
|
nhở
|
huh, nhỉ
|
2
|
ni-tơ
|
nitơ, đạm
|
2
|
noan quản
|
Fallopian tube, oviduct
|
2
|
nuộc
|
Appendix:Vietnamese words derived from historically affixed forms, buộc
|
2
|
nói bậy
|
curse, swear
|
2
|
nói lắp
|
lắp, stammer
|
2
|
nói trại
|
nói lái, spoonerism
|
2
|
nói tục
|
curse, swear
|
2
|
nơm
|
Appendix:Vietnamese words derived from historically affixed forms, đó
|
2
|
nước chè
|
chè, tea/translations
|
2
|
nước trà
|
chè, tea/translations
|
2
|
nạo vét
|
dredge, scrape
|
2
|
nấc cụt
|
hiccup, nấc
|
2
|
nếm thử
|
taste-test, tasting
|
2
|
nữ diễn viên
|
actor, actress
|
2
|
phan lệ chi
|
mãng cầu ta, sugar apple
|
2
|
phim bộ
|
drama, phim
|
2
|
phim tài liệu
|
documentary, phim
|
2
|
phong tỏa
|
freeze, quarantine
|
2
|
phrăng
|
franc, phật lăng
|
2
|
phá thai
|
abort, abortion
|
2
|
pháo bông
|
firework, fireworks
|
2
|
phân chuồng
|
dung, manure
|
2
|
phía sau
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, abaft
|
2
|
phía trước
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, in front of
|
2
|
phòng chờ
|
lobby, waiting room
|
2
|
phòng đợi
|
lobby, waiting room
|
2
|
phó thủ
|
assistant, helper
|
2
|
phương đông
|
East, east
|
2
|
phản ứng hóa học
|
chemical reaction, phản ứng hoá học
|
2
|
phấn hoa
|
pollen, 花粉
|
2
|
phần mềm hiểm độc
|
phần mềm có hại, phần mềm xấu
|
2
|
phần mở rộng
|
add-on, extension
|
2
|
phập phồng
|
ngập ngừng, throb
|
2
|
protein
|
protein, đạm
|
2
|
prô-tê-in
|
protein, đạm
|
2
|
pu-lơ-vơ
|
pullover, sweater
|
2
|
quay phim
|
cheat sheet, film
|
2
|
quán rượu
|
bar/translations, pub
|
2
|
quí tộc
|
nobility, royal
|
2
|
quản đốc
|
constable, đốc
|
2
|
quầng
|
vòng, vầng
|
2
|
quẳng
|
Appendix:Vietnamese Swadesh list, quăng
|
2
|
quờ
|
cue, quy
|
2
|
ruồi nhuế
|
gnat, midge
|
2
|
róc
|
bóc, lóc
|
2
|
rút kinh nghiệm
|
learn the hard way, take away
|
2
|
rịt
|
Appendix:Vietnamese words derived from historically affixed forms, nịt
|
2
|
rỏ
|
Reconstruction:Proto-Vietic/k-ʄɔh, nhỏ
|
2
|
rốt cục
|
rút cục, rốt cuộc
|
2
|
rỡn
|
cà rỡn, giỡn
|
2
|
sa lê
|
mãng cầu ta, sugar apple
|
2
|
sát sàn sạt
|
Appendix:Vietnamese reduplication, sạch sành sanh
|
2
|
sâu tai
|
earwig, earworm
|
2
|
sóng điện từ
|
electromagnetic radiation, electromagnetic wave
|
2
|
sơ mi
|
shirt, sơ-mi
|
2
|
sản khoa học
|
midwifery, obstetrics
|
2
|
sầm
|
sẫm, sậm
|
2
|
sẩy thai
|
abort, miscarriage
|
2
|
sắp tới
|
forthcoming, next
|
2
|
số vô tỉ
|
irrational, irrational number
|
2
|
số đếm
|
cardinal number, cardinal numeral
|
2
|
số ảo
|
imaginary number, ảo
|
2
|
sớm nhất có thể
|
ASAP, as soon as possible
|
2
|
sữa đậu nành
|
soy milk, đậu tương
|
2
|
sự bất cẩn
|
carelessness, negligence
|
2
|
sự ghê tởm
|
abhorrence, abomination
|
2
|
sự giải quyết
|
decision, quyết
|
2
|
sự tức giận
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, anger
|
2
|
tam giác vuông cân
|
tam giác cân, tam giác vuông
|
2
|
tam thập lục
|
thirty-six, đàn tam thập lục
|
2
|
tay súng
|
shooter, tay kiếm
|
2
|
thang cuốn
|
cuốn, escalator
|
2
|
thanh mẫu
|
initial, tuning fork
|
2
|
theo dõi các liên hệ
|
contact trace, contact tracing
|
2
|
theo dõi các tiếp xúc
|
contact trace, contact tracing
|
2
|
theo như
|
according to, by
|
2
|
thong
|
thong dong, thong thả
|
2
|
thu được
|
acquire, obtain
|
2
|
thuê ngoài
|
outsource, outsourcing
|
2
|
tháng 1
|
tháng, tháng giêng
|
2
|
tháng 6
|
June, tháng
|
2
|
tháng 7
|
July, tháng
|
2
|
thú cảnh
|
thú cưng, vật cưng
|
2
|
thú kiểng
|
thú cưng, vật cưng
|
2
|
thường gặp
|
common, prevalent
|
2
|
thường thấy
|
common, prevalent
|
2
|
thấu cảm
|
empathize, empathy
|
2
|
thầy phán
|
anh, em
|
2
|
thầy thông
|
anh, em
|
2
|
thẫm
|
sẫm, sậm
|
2
|
thằng ngu
|
fool, idiot
|
2
|
thế nào
|
Appendix:Austroasiatic Swadesh lists, how
|
2
|
thế à
|
is that so, really
|
2
|
thịt băm
|
hash, mince
|
2
|
thời khóa biểu
|
thời khoá biểu, timetable
|
2
|
thời khắc biểu
|
schedule, timetable
|
2
|
thủy tiên
|
daffodil, thuỷ tiên
|
2
|
thực tiễn
|
thật, thực
|
2
|
tia X
|
X-ray, X-ray radiation
|
2
|
tia hồng ngoại
|
infrared radiation, 紅外線
|
2
|
tiêm chủng
|
inoculate, vaccinate
|
2
|
tiêm phòng
|
inoculate, vaccinate
|
2
|
tiếng Mân Nam
|
Hokkien, Min Nan
|
2
|
tiền đề
|
premise, tiên đề
|
2
|
toàn cầu hóa
|
globalisation, toàn cầu hoá
|
2
|
tranh biếm hoạ
|
caricature, cartoon
|
2
|
trong lúc
|
during, while
|
2
|
trong số
|
among, amongst
|
2
|
trung tâm mua sắm
|
mall, shopping centre
|
2
|
truy tìm tiếp xúc
|
contact trace, contact tracing
|
2
|
truy vết tiếp xúc
|
contact trace, contact tracing
|
2
|
truyền hình cáp
|
cable, cable television
|
2
|
trà sữa trân châu
|
bubble tea, trà trân châu
|
2
|
trà ô long
|
oolong tea, 烏龍茶
|
2
|
tràng hạt
|
bead, prayer beads
|
2
|
trèng
|
sành, trống
|
2
|
trò chơi điện tử
|
electronic game, video game
|
2
|
trùng giày
|
paramecium, 草履虫
|
2
|
trùng đế giày
|
paramecium, 草履虫
|
2
|
trấy
|
Reconstruction:Proto-Vietic/p-leːʔ, trái
|
2
|
trận thua
|
defeat, đánh bại
|
2
|
trừ khi
|
trừ phi, unless
|
2
|
tàn sát
|
massacre, murder
|
2
|
tây ba lô
|
backpacker, tây
|
2
|
tên khủng bố
|
khủng bố, terrorist
|
2
|
tòa đại sứ
|
embassy, đại sứ
|
2
|
tô-tem
|
doodem, totem
|
2
|
tôi không nói được tiếng Anh
|
Appendix:I don't speak/full, I don't speak English
|
2
|
tôi không nói được tiếng Việt
|
Appendix:I don't speak/full, I don't speak English
|
2
|
tún
|
Reconstruction:Proto-Vietic/p-suːɲʔ, tối
|
2
|
tương đỏ
|
sriracha, tương
|
2
|
tất nhỡ
|
knee sock, knee-high
|
2
|
tầm nhìn
|
eyesight, sight
|
2
|
tắm gội
|
bath, bathe
|
2
|
tắm nắng
|
sunbath, sunbathe
|
2
|
tế bào thần kinh
|
nerve cell, neuron
|
2
|
tệp tin
|
file, tập tin
|
2
|
tỉnh lỵ
|
tỉnh, tỉnh lị
|
2
|
tốt hơn
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, better
|
2
|
tốt nhất
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, best
|
2
|
tờ bướm
|
flyer, leaflet
|
2
|
tờ quảng cáo
|
flyer, leaflet
|
2
|
từ bi
|
compassion, lương y như từ mẫu
|
2
|
từ láy toàn bộ
|
Appendix:Vietnamese reduplication, từ láy
|
2
|
từ trái nghĩa
|
antonym, opposite
|
2
|
từa tựa
|
hao hao, na ná
|
2
|
tử âm
|
nguyên âm, phụ âm
|
2
|
tửu quán
|
pub, tavern
|
2
|
uẩn
|
aggregate, skandha
|
2
|
vi mạch
|
chip, microchip
|
2
|
vi tính
|
máy tính, máy vi tính
|
2
|
viêm amidan
|
amidan, tonsillitis
|
2
|
vl
|
LOL, vãi lồn
|
2
|
vong linh
|
亡霊, 망령
|
2
|
vê kép
|
vê, vê đúp
|
2
|
vòng một
|
thorax, vòng ba
|
2
|
võ học
|
võ, võ sĩ
|
2
|
võ sư
|
võ, võ sĩ
|
2
|
võ đạo
|
võ, võ sĩ
|
2
|
văng tục
|
curse, swear
|
2
|
vẩy
|
vây, vảy
|
2
|
vẻ đẹp
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, thuần Việt
|
2
|
vệ tinh nhân tạo
|
satellite, sputnik
|
2
|
vỏ cây
|
bark, vỏ
|
2
|
với nhau
|
cùng nhau, together
|
2
|
wushu
|
võ thuật, ủ su
|
2
|
xa-lam
|
salaam, سلام
|
2
|
xa-lát
|
salade, xà lách
|
2
|
xanh lục
|
green/translations, xanh
|
2
|
xe ngựa
|
carriage, cart
|
2
|
xe tay
|
rickshaw, xe kéo
|
2
|
xen-ti-mét
|
centimetre, xăng-ti-mét
|
2
|
xua đuổi
|
abandon, dismiss
|
2
|
xèo xèo
|
fizz, sizzle
|
2
|
xì gà
|
cigar, thuốc lá
|
2
|
xì xầm
|
thì thầm, xầm xì
|
2
|
xí bệt
|
flush toilet, toilet
|
2
|
xô-viết
|
Soviet, Xô viết
|
2
|
xôi chiên
|
chiên, rán
|
2
|
xờ
|
ex, xờ nhẹ
|
2
|
yến tiệc
|
banquet, feast
|
2
|
zêrô
|
Appendix:Cardinal numbers 0 to 9, zero
|
2
|
Á Âu
|
Eurasia, Á-Âu
|
2
|
Âu hóa
|
Europeanisation, Europeanize
|
2
|
Âu Á
|
Eurasia, Âu-Á
|
2
|
Úc châu
|
Australian, Úc Châu
|
2
|
ái nam ái nữ
|
hermaphrodite, ái
|
2
|
áo choàng
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, overcoat
|
2
|
áo gi lê
|
vest, waistcoat
|
2
|
áo ngực
|
coóc-xê, áo chíp
|
2
|
áo vú
|
coóc-xê, áo chíp
|
2
|
ét-xăng
|
xăng, សាំង
|
2
|
ít hơn
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, less
|
2
|
ít nhất
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, at least
|
2
|
ô liu
|
olive, ô-liu
|
2
|
ăng ẳng
|
bow-wow, ẳng
|
2
|
Đảng Xanh
|
Green Party, green party
|
2
|
đi mua hàng
|
shop, shopping
|
2
|
đi qua
|
cross, qua
|
2
|
điều khiển từ xa
|
remote, remote control
|
2
|
điểm yếu
|
gót chân A-sin, phồn thực
|
2
|
điện thoại cầm tay
|
mobile phone, điện thoại
|
2
|
điện thư
|
email, fax
|
2
|
điện tích
|
charge, electric charge
|
2
|
điện tín
|
Telex, telegram
|
2
|
đá phấn
|
chalk, nguyên chất
|
2
|
đâu đâu
|
Appendix:Vietnamese reduplication, người người
|
2
|
đèn chân hạc
|
floor lamp, standard lamp
|
2
|
đèn chân đế
|
floor lamp, standard lamp
|
2
|
đèn dầu
|
chim, cậu nhỏ
|
2
|
đèn toóc-se
|
floor lamp, standard lamp
|
2
|
đêm đêm
|
Appendix:Vietnamese reduplication, ai ai
|
2
|
đô-la
|
dollar, đô la
|
2
|
đường dẫn
|
link, path
|
2
|
đường phên
|
jaggery, panela
|
2
|
đường thô
|
jaggery, panela
|
2
|
đạm khí
|
nguyên chất, nitrogen
|
2
|
đạo Lão
|
Taoism, Taoist
|
2
|
đả kích
|
pan, trào phúng
|
2
|
đảng phái
|
clique, faction
|
2
|
đảo Anh
|
Britain, Great Britain
|
2
|
đất hiếm
|
rare earth, rare earth element
|
2
|
đậu mùa
|
smallpox, trái
|
2
|
đằng kia
|
there, thither
|
2
|
đằng trước
|
before, sau
|
2
|
đẳng hướng
|
isotropic, omnidirectional
|
2
|
đặc biệt là
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, especially
|
2
|
đặc tính
|
identity, trait
|
2
|
đề án
|
project, proposition
|
2
|
đệ trình
|
exhibit, submit
|
2
|
địa ốc viên
|
estate agent, realtor
|
2
|
đỏ thắm
|
cardinal, crimson
|
2
|
đồ biểu
|
chart, diagram
|
2
|
đồng tính luyến ái
|
homosexual, homosexuality
|
2
|
độ cao
|
height, độ
|
2
|
độ sâu
|
depth, độ
|
2
|
độ ẩm
|
humidity, độ
|
2
|
đụng xe
|
car crash, crash
|
2
|
Ơ-phơ-rát
|
Ti-grơ, Ơ-phrát
|
2
|
ốc mượn hồn
|
hermit crab, 宿借り
|
2
|
ổ khóa
|
lock, ổ khoá
|
2
|
ở giữa
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, between
|
2
|
ở đây
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words, here/translations
|
2
|
主義人文
|
chủ nghĩa, humanism
|
2
|
主義共產
|
chủ nghĩa, communism
|
2
|
主義民族
|
chủ nghĩa, nationalism
|
2
|
北𣴓
|
Bắc Kạn, 北𣴓
|
2
|
卵管
|
Fallopian tube, oviduct
|
2
|
奠邊
|
Dien Bien, Dien Bien Phu
|
2
|
對手
|
competitor, opponent
|
2
|
對數
|
argument, logarithm
|
2
|
庒
|
chẳng, kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng
|
2
|
建造山
|
orogenesis, orogeny
|
2
|
建造𡶀
|
orogenesis, orogeny
|
2
|
漢朝
|
Han, Sino-Korean
|
2
|
符水
|
witch, witchcraft
|
2
|
細胞神經
|
nerve cell, neuron
|
2
|
觸角
|
antenna, feeler
|
2
|
輔音
|
consonant, 音
|
2
|
遺產
|
heritage, intangible cultural heritage
|
2
|
重音
|
accent, stress
|
2
|
音樂古典
|
classical music, 音
|
2
|
𧜖
|
blanket, kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng
|
2
|
𩁱
|
group theory, subculture
|
2
|
𭁈
|
𨵣, 𫔸
|
1
|
'bĕnh
|
ʼbĕnh
|
1
|
'nhŭ
|
iŭ
|
1
|
-tặc
|
tin tặc
|
1
|
0 tuyệt đối
|
absolute zero
|
1
|
10x
|
9x
|
1
|
4rum
|
forum
|
1
|
8x
|
9x
|
1
|
A tu la
|
Asura
|
1
|
A-bu-gia
|
Abuja
|
1
|
A-bên
|
Abel
|
1
|
A-cra
|
Accra
|
1
|
A-di-đà Phật
|
Amitābha
|
1
|
A-dục
|
Ashoka
|
1
|
A-dục vương
|
Ashoka
|
1
|
A-la-ba-ma
|
Alabama
|
1
|
A-nan-đà
|
Ananda
|
1
|
A-pi-a
|
Apia
|
1
|
A-xma-ra
|
Asmara
|
1
|
A-xun-xi-ôn
|
Asunción
|
1
|
A-đa
|
Adah
|
1
|
A-đam
|
Adam
|
1
|
A-đi A-bê-ba
|
Addis Ababa
|
1
|
AIDS
|
AIDS
|
1
|
APEC
|
APEC
|
1
|
ASEAN
|
ASEAN
|
1
|
ATM
|
ATM
|
1
|
Abdullah
|
Abdullah
|
1
|
Abkhazia
|
Abkhazia
|
1
|
Adam và Eve
|
Adam and Eve
|
1
|
Afrikaans
|
Afrikaans
|
1
|
Ai Ca
|
Lamentations
|
1
|
Ai Cập cổ đại
|
Ancient Egypt
|
1
|
Al-Qaeda
|
al-Qaeda
|
1
|
Alabama
|
Alabama
|
1
|
Alaska
|
Alaska
|
1
|
Alberta
|
Alberta
|
1
|
Aldebaran
|
Aldebaran
|
1
|
Aloisiô
|
Aloysius
|
1
|
Alpha Centauri
|
Alpha Centauri
|
1
|
Alsace
|
Alsace
|
1
|
Altay
|
Altay
|
1
|
Amerixi
|
americium
|
1
|
Ameriđi
|
americium
|
1
|
An Lập Hạnh Bồ Tát
|
Supratiṣṭhitacāritra
|
1
|
An Sơn
|
Anshan
|
1
|
An-nam-mít
|
An Nam
|
1
|
An-ta-na-na-ri-vô
|
Antananarivo
|
1
|
Anastasiô
|
Anastasius
|
1
|
Anh Mỹ
|
Anglo-American
|
1
|
Anh giáo
|
Anglicanism
|
1
|
Anh hoá
|
anglicise
|
1
|
Antares
|
Antares
|
1
|
Antôniô
|
Anthony
|
1
|
Aplau
|
ablaut
|
1
|
Arizona
|
Arizona
|
1
|
Arkansas
|
Arkansas
|
1
|
Arkhangelsk
|
Arkhangelsk
|
1
|
Athanasiô
|
Athanasius
|
1
|
Australia
|
Australia
|
1
|
Ayeyarwaddy
|
Irrawaddy
|
1
|
Ayurveda
|
Ayurveda
|
1
|
Ađrianô
|
Adrian
|
1
|
BRICS
|
BRICS
|
1
|
Ba-cu
|
Baku
|
1
|
Baba-Yaga
|
Baba Yaga
|
1
|
Balkan
|
Balkans
|
1
|
Balkan hóa
|
Balkanization
|
1
|
Ban-ghi
|
Bangui
|
1
|
Ban-thiền Lạt-ma
|
Panchen Lama
|
1
|
Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan
|
Bandar Seri Begawan
|
1
|
Bao Đầu
|
Baotou
|
1
|
Barnaul
|
Barnaul
|
1
|
Basse-Terre
|
Basse-Terre
|
1
|
Be-li-dơ
|
Belize
|
1
|
Belem
|
Bethlehem
|
1
|
Belgorod
|
Belgorod
|
1
|
Ben-mô-pan
|
Belmopan
|
1
|
Benelux
|
Benelux
|
1
|
Bengaluru
|
Bangalore
|
1
|
Benghazi
|
Benghazi
|
1
|
Bicol (vùng)
|
Bicol Region
|
1
|
Biển Bắc
|
North Sea
|
1
|
Biển Caspi
|
Caspian Sea
|
1
|
Biển Hoa Đông
|
East China Sea
|
1
|
Biển Trắng
|
White Sea
|
1
|
Bollywood
|
Bollywood
|
1
|
Bra-da-vin
|
Brazzaville
|
1
|
Bra-xi-li-a
|
Brasília
|
1
|
Bretagne
|
Brittany
|
1
|
Brisbane
|
Brisbane
|
1
|
Brít-giơ-tao
|
Bridgetown
|
1
|
Bu-gium-bu-ra
|
Bujumbura
|
1
|
Bu-ê-nốt Ai-rét
|
Ác-hen-ti-na
|
1
|
Bu-ê-nốt Ai-rết
|
Buenos Aires
|
1
|
Bunsen burner
|
Bunsen burner
|
1
|
Burgas
|
Burgas
|
1
|
Buryatia
|
Buryatia
|
1
|
Busan
|
Busan
|
1
|
Bà chúa Tuyết
|
Snow Queen
|
1
|
Bá Linh
|
Berlin
|
1
|
Bác Tôn
|
Bác Hồ
|
1
|
Bách Việt
|
làm dâu trăm họ
|
1
|
Bán đảo Nam Cực
|
Antarctic Peninsula
|
1
|
Bán đảo Ả Rập
|
Arabia
|
1
|
Bánh Thánh
|
thánh
|
1
|
Bát-xê-tê-rê
|
Basseterre
|
1
|
Bè lũ bốn tên
|
Gang of Four
|
1
|
Béc-lin
|
Berlin
|
1
|
Béc-mu-đa
|
Bermuda
|
1
|
Bét-thô-ven
|
Beethoven
|
1
|
Bình Thành
|
平成
|
1
|
Bình Trị Thiên
|
Nghệ Tĩnh
|
1
|
Bính âm Hán ngữ
|
Hanyu Pinyin
|
1
|
Bô-gô-ta
|
Bogota
|
1
|
Bơn
|
Bern
|
1
|
Bơrin
|
hogshead
|
1
|
Bạch Cung
|
White House
|
1
|
Bạch Liên Hoa Phật
|
Padumuttara
|
1
|
Bạch thoại tự
|
Pe̍h-ōe-jī
|
1
|
Bản Châu
|
Hôn-xiu
|
1
|
Bản Khê
|
Benxi
|
1
|
Bản đồ
|
Appendix:1000 most common Vietnamese words
|
1
|
Bảo Định
|
Baoding
|
1
|
Bảy sự thương kho của Đức Mẹ
|
Our Lady of Sorrows
|
1
|
Bắc Cực
|
North Pole
|
1
|
Bắc Hải
|
North Sea
|
1
|
Bắc phương thoại
|
Mandarin
|
1
|
Bắc Đại Dương
|
Appendix:Oceans
|
1
|
Bắc Đẩu tinh
|
Big Dipper
|
1
|
Bắt Tốt qua đường
|
en passant
|
1
|
Bắt đầu
|
start
|
1
|
Bố Đại
|
Budai
|
1
|
Bốt xtơn
|
Boston
|
1
|
Bồ-đào-nha
|
Portuguese
|
1
|
Bổn Châu
|
Hôn-xiu
|
1
|
Bờ Tây
|
West Bank
|
1
|
Bức tường Berlin
|
Berlin Wall
|
1
|
Bức tường Than Khóc
|
Western Wall
|
1
|
C cộng cộng
|
C++
|
1
|
CHDCND Triều Tiên
|
DPR Korea
|
1
|
CNTT
|
IT
|
1
|
COCC
|
con ông cháu cha
|
1
|
Ca Diếp Phật
|
Kassapa
|
1
|
Ca-in
|
Cain
|
1
|
Ca-li-pho-ni-a
|
Ca Li
|
1
|
Ca-na-an
|
Canaan
|
1
|
Ca-ra-cát
|
Caracas
|
1
|
Ca-thương
|
Lamentations
|
1
|
Ca-xtơ-ri
|
Castries
|
1
|
Caliphoócnia
|
California
|
1
|
Cam-pa-la
|
Kampala
|
1
|
Cam-sát-ca
|
Kamchatka
|
1
|
Canvê
|
Calvary
|
1
|
Caphácnaum
|
Capernaum
|
1
|
Carolina
|
Bắc Carolina
|
1
|
Casablanca
|
Casablanca
|
1
|
Cay-en
|
Cayenne
|
1
|
Celsius
|
Celsius
|
1
|
Cham
|
Ham
|
1
|
Chay mùa
|
Ember day
|
1
|
Chelyabinsk
|
Chelyabinsk
|
1
|
Chi Chẹo đất
|
roadrunner
|
1
|
Chi Na
|
चीन
|
1
|
Chiec Non k Dieu
|
Wheel of Fortune
|
1
|
China ink
|
India ink
|
1
|
Chiron
|
Appendix:Planets
|
1
|
Chita
|
Chita
|
1
|
Chiêu Hòa
|
昭和
|
1
|
Chiến tranh giữa các vì sao
|
Star Wars
|
1
|
Chiến tranh thế giới 1
|
Chiến tranh thế giới thứ nhất
|
1
|
Chiến tranh thế giới 2
|
Chiến tranh thế giới thứ hai
|
1
|
Chiến tranh thế giới thứ 1
|
Chiến tranh thế giới thứ nhất
|
1
|
Chiến tranh thế giới thứ 2
|
Chiến tranh thế giới thứ hai
|
1
|
Chiến tranh thế giới thứ ba
|
World War III
|
1
|
Chukotka
|
Chukotka
|
1
|
Chuẩn Đề Bồ Tát
|
Cundi
|
1
|
Châu Nam Cực
|
Antarctica
|
1
|
Chí
|
Chí Phèo
|
1
|
Chính Thống giáo Đông phương
|
Orthodoxy
|
1
|
Chính thống giáo Hy Lạp
|
Greek Orthodox Church
|
1
|
Chính thống giáo Đông phương
|
Eastern Orthodox Church
|
1
|
Chú Sam
|
Uncle Sam
|
1
|
Chúa Cơ Đốc
|
Christ
|
1
|
Chúa Giê-su Ki-tô
|
Jesus Christ
|
1
|
Chúa Ki-tô
|
Christ
|
1
|
Chúa Kitô
|
Christ
|
1
|
Chúa đã phục sinh
|
happy Easter
|
1
|
Chăm Pa
|
Champa
|
1
|
Chơi chó, chó liếm mặt; chơi gà, gà mổ mắt
|
familiarity breeds contempt
|
1
|
Chương Châu
|
Zhangzhou
|
1
|
Chương Hóa
|
Changhua
|
1
|
Chữ Hán chính thể
|
Traditional Chinese
|
1
|
Chữ Hán giản thể
|
Simplified Chinese
|
1
|
Chữ Hán phồn thể
|
Traditional Chinese
|
1
|
Chữ Java
|
Javanese script
|
1
|
Chữ Thập Phương Nam
|
Southern Cross
|
1
|
Chữ thập đỏ
|
Red Cross
|
1
|
Cincinnati
|
Cincinnati
|
1
|
Coca-Cola
|
Coca-Cola
|
1
|
Coimbra
|
Coimbra
|
1
|
Colombo
|
Columbus
|
1
|
Columbia
|
Đặc khu Columbia
|
1
|
Cornwall
|
Cornish
|
1
|
Cristoforo
|
Columbus
|
1
|
Cu-a-la Lăm-pơ
|
Kuala Lumpur
|
1
|
Cuba
|
Cuba
|
1
|
Cung song ngư
|
Pisces
|
1
|
Curaçao
|
curaçao
|
1
|
Càn-thát-bà
|
gandharva
|
1
|
Cá Căng cát
|
jarbua terapon
|
1
|
Cá Ong
|
jarbua terapon
|
1
|
Cá ham
|
jarbua terapon
|
1
|
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
|
United Arab Emirates
|
1
|
Cái Chết Đen
|
Black Death
|
1
|
Cám
|
Gan
|
1
|
Cám ngữ
|
Gan
|
1
|
Cát Long Pha
|
Kuala Lumpur
|
1
|
Cô bé Lọ Lem
|
Cinderella
|
1
|
Cô-mo
|
Comoros
|
1
|
Cô-mô-rô
|
Comoros
|
1
|
Cô-oét Xi-ty
|
Kuwait City
|
1
|
Côcácôla
|
cola
|
1
|
Côm-xô-môn
|
Komsomol
|
1
|
Côn Minh
|
Kunming
|
1
|
Công giáo hoá
|
Catholicize
|
1
|
Công giáo hóa
|
Catholicize
|
1
|
Công vụ Tông đồ
|
Acts of the Apostles
|
1
|
Công vụ các Sứ đồ
|
Acts of the Apostles
|
1
|
Cù Đàm
|
Gautama
|
1
|
Cúp C1
|
Champions League
|
1
|
Cút
|
Cush
|
1
|
CĐDC
|
chất độc da cam
|
1
|
Cơ Long
|
Keelung
|
1
|
Cơ Đốc
|
Cơ đốc
|
1
|
Cơ Đốc giáo hóa
|
Christianize
|
1
|
Cơ-đốc
|
Cơ đốc
|
1
|
Cưu-bàn-trà
|
kumbhanda
|
1
|
Cải cách Kháng nghị
|
Reformation
|
1
|
Cải cách Tin Lành
|
Reformation
|
1
|
Cầm Thi Giang
|
Cần Thơ
|
1
|
Cầu Cổng Vàng
|
Golden Gate Bridge
|
1
|
Cộng hoà Armenia
|
Republic of Armenia
|
1
|
Cộng hoà Công-gô
|
Congo
|
1
|
Cộng hoà Dân chủ Công-gô
|
Congo
|
1
|
Cộng hoà Estonia
|
Republic of Estonia
|
1
|
Cộng hoà I-ta-li-a
|
Ý
|
1
|
Cộng hoà Iraq
|
Republic of Iraq
|
1
|
Cộng hoà Liban
|
Lebanese Republic
|
1
|
Cộng hoà Liên bang Đức
|
Đức
|
1
|
Cộng hoà Phi Luật Tân
|
Republic of the Philippines
|
1
|
Cộng hoà Pê-ru
|
Republic of Peru
|
1
|
Cộng hoà Singapore
|
Republic of Singapore
|
1
|
Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka
|
Democratic Socialist Republic of Sri Lanka
|
1
|
Cộng hoà Ý
|
Italian Republic
|
1
|
Cộng hoà Ả Rập Ai Cập
|
Arab Republic of Egypt
|
1
|
Cộng hoà Ấn Độ
|
Republic of India
|
1
|
Cộng hòa Azerbaijan
|
Republic of Azerbaijan
|
1
|
Cộng hòa Ba Lan
|
Republic of Poland
|
1
|
Cộng hòa Belarus
|
Republic of Belarus
|
1
|
Cộng hòa Bulgaria
|
Republic of Bulgaria
|
1
|
Cộng hòa Bắc Ma-xê-đô-ni-a
|
Republic of North Macedonia
|
1
|
Cộng hòa Bồ Đào Nha
|
Portuguese Republic
|
1
|
Cộng hòa Croatia
|
Republic of Croatia
|
1
|
Cộng hòa Cuba
|
Republic of Cuba
|
1
|
Cộng hòa Công-gô
|
Republic of the Congo
|
1
|
Cộng hòa Côte d'Ivoire
|
Republic of Côte d'Ivoire
|
1
|
Cộng hòa Dominica
|
Dominican Republic
|
1
|
Cộng hòa Dân chủ Công-gô
|
Democratic Republic of the Congo
|
1
|
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algérie
|
People's Democratic Republic of Algeria
|
1
|
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
|
Lao People's Democratic Republic
|
1
|
Cộng hòa Dân chủ Đức
|
German Democratic Republic
|
1
|
Cộng hòa Hungary
|
Republic of Hungary
|
1
|
Cộng hòa Hy Lạp
|
Hellenic Republic
|
1
|
Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan
|
Islamic Republic of Afghanistan
|
1
|
Cộng hòa Hồi giáo Iran
|
Islamic Republic of Iran
|
1
|
Cộng hòa Hồi giáo Pakistan
|
Islamic Republic of Pakistan
|
1
|
Cộng hòa Iceland
|
Republic of Iceland
|
1
|
Cộng hòa Indonesia
|
Republic of Indonesia
|
1
|
Cộng hòa Ireland
|
Republic of Ireland
|
1
|
Cộng hòa Latvia
|
Republic of Latvia
|
1
|
Cộng hòa Litva
|
Republic of Lithuania
|
1
|
Cộng hòa Liên bang Myanmar
|
Republic of the Union of Myanmar
|