Jump to content

cậu nhỏ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cậu +‎ nhỏ, literally little boy.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cậu nhỏ

  1. (slang, euphemistic) penis
    Synonyms: thằng em, đèn dầu