Jump to content

Chiến tranh thế giới thứ nhất

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

chiến tranh thế giới (world war) +‎ thứ nhất (first)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ tʰe˧˦ zəːj˧˦ tʰɨ˧˦ ɲət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦ tʰɨ˨˩˦ ɲək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ tʰej˦˥ jəːj˦˥ tʰɨ˦˥ ɲək̚˦˥]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Proper noun

[edit]

Chiến tranh thế giới thứ nhất

  1. World War I
    Synonyms: Thế chiến thứ nhất, Đại chiến Thế giới thứ nhất, Đệ nhất Thế chiến