vật liệu
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 物料.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [vət̚˧˨ʔ liəw˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [vək̚˨˩ʔ liw˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [vək̚˨˩˨ liw˨˩˨] ~ [jək̚˨˩˨ liw˨˩˨]
Noun
[edit]- material
- Chưa đủ vật liệu để hoàn thành sản phẩm.
- There are not enough materials to complete the product.