Jump to content

điều khiển từ xa

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

điều khiển (to control) +‎ từ (from) +‎ xa (far).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiəw˨˩ xiən˧˩ tɨ˨˩ saː˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗiw˦˩ kʰiəŋ˧˨ tɨ˦˩ saː˧˧] ~ [ʔɗiw˦˩ xiəŋ˧˨ tɨ˦˩ saː˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗiw˨˩ kʰiəŋ˨˩˦ tɨ˨˩ saː˧˧] ~ [ʔɗiw˨˩ xiəŋ˨˩˦ tɨ˨˩ saː˧˧]

Noun

[edit]

điều khiển từ xa

  1. (electronics) remote control
    Synonyms: viễn cách điều khiển, viễn cự điều khiển, viễn khiến