Jump to content

lập phương

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 立方.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

lập phương

  1. (rare, arithmetic, algebra) cube

Derived terms

[edit]

Adjective

[edit]

lập phương

  1. (arithmetic, algebra) cubed
    Synonym: lập
    Hai lập phương bằng tám (2^3 = 8)
    Three cubed equals eight

Synonyms

[edit]
  • mũ ba (to the (power of) three) (common)

See also

[edit]