sóng điện từ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]sóng (“wave”) + điện từ (“electromagnetic”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [sawŋ͡m˧˦ ʔɗiən˧˨ʔ tɨ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʂawŋ͡m˦˧˥ ʔɗiəŋ˨˩ʔ tɨ˦˩] ~ [sɔŋ˦˧˥ ʔɗiəŋ˨˩ʔ tɨ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʂawŋ͡m˦˥ ʔɗiəŋ˨˩˨ tɨ˨˩] ~ [sawŋ͡m˦˥ ʔɗiəŋ˨˩˨ tɨ˨˩]
Noun
[edit]- (physics) electromagnetic wave
- Synonym: bức xạ điện từ