From Wiktionary, the free dictionary
hệ (“system”) + tiêu hoá (“to digest”).
hệ tiêu hoá
- the digestive system
- Meronyms: dạ dày (“stomach”), hầu (“pharynx”), hậu môn (“anus”), miệng (“mouth”), ruột già (“large intestine”), ruột non (“small intestine”), thực quản (“oesophagus”)