Wiktionary:Frequency lists/Vietnamese syllables
Jump to navigation
Jump to search
This is a list of the most common syllables in Vietnamese created by sampling pages from the Vietnamese Wikipedia.
There will be some artefacts due to how this list was compiled. There were some heuristics used to decide if a syllable "looks" Vietnamese, but they are not perfect. Some non-Vietnamese items probably snuck in.
Each line contains one or more variants that result from a normalization process:
All capital and lowercase letters were normalized.
Also all "y"s and "i"s are normalized due to variant spellings and complex rules of when to use which. I'll try to address this in a future version.
Feel free to make manual corrections to this list.
100 most common
[edit]- là / Là
- được / Được
- của / Của
- có / Có
- và / Và
- Năm / năm
- Bài / bài / bày
- một / Một
- các / Các
- này
- trong / Trong
- tháng / Tháng
- thể / Thể
- số / Số
- de / De
- để / Để
- Họ / họ
- The / the
- Liên / liên
- Ngày / ngày / Ngài
- Phân / phân
- cách / Cách
- bằng / Bằng
- La / la
- học / Học
- Dân / dân
- còn / Còn
- viết / Viết
- loài / Loài
- Bộ / bộ
- Bạn / bạn
- đã / Đã
- ở / Ở
- Tham / tham
- nội / Nội
- mở / Mở
- rộng / Rộng
- loại / Loại
- dung / Dung
- hai / hay / Hai / Hay
- hoàn / Hoàn
- vẫn
- giúp
- sơ / Sơ
- đến / Đến
- thành / Thành
- khảo / Khảo
- Quốc / quốc
- chỉnh
- pháp / Pháp
- với / Với
- Chính / chính
- cập / Cập
- cho / Cho
- người / Người
- truy / Truy
- không / Không
- phần / Phần
- về / Về
- quân / Quân
- Danh / danh
- Tỉnh / tỉnh
- thuộc / Thuộc
- khoa / Khoa
- quan / Quan
- Độ / độ
- gia / Gia
- Chi / chi
- Bản / bản
- vào / Vào
- từ / Từ
- Hành / hành
- xã / Xã
- công / Công
- Giới / giới
- khi / Khi
- Le / le
- huyện / Huyện
- Lớp / lớp
- tại / Tại
- Thị / thị
- hình / Hình
- Ngành / ngành
- những / Những
- chiến / Chiến
- Tổng / tổng
- in / In
- Vị / vị
- Do / do
- kết / Kết
- cộng / Cộng
- bởi / Bởi
- trên / Trên
- Vùng / vùng
- sau / Sau
- cao / Cao
- nhà / Nhà
- Trung / trung
- thống / Thống
- phát / Phát
200 most common
[edit]- đầu / Đầu
- bị / Bị
- bang / Bang
- như / Như
- kỳ / Kỳ / Kì / kì
- a / A
- Sự / sự
- đô / Đô
- tích / Tích
- thêm
- Tiểu / tiểu
- theo / Theo
- ngoài / Ngoài
- Cánh / cánh
- chủ / Chủ / CHủ
- Diện / diện
- chỉ / Chỉ
- Đại / đại
- quận / Quận
- thổ / Thổ
- Nam / nam
- nhân / Nhân
- tả / Tả
- ra / Ra
- thời / Thời
- Thông / thông
- điểm / Điểm
- động / Động
- làng / Làng
- tây / Tây
- sử / Sử
- miêu / Miêu
- Sinh / sinh
- Cũng / cũng
- Nhĩ
- giờ / Giờ
- Hoa / hoa
- hoặc / Hoặc
- tiếng / Tiếng
- song / Song
- Thế / thế
- Nước / nước
- tên / Tên
- địa / Địa
- hiện / Hiện
- lý / Lý / lí
- bia / Bia
- nhiều / Nhiều
- trí / Trí
- đồng / Đồng
- Định / định
- nhất / Nhất
- đội / Đội
- đoàn / Đoàn
- đường / Đường
- Bình / bình
- con / Con
- Khu / khu
- lại / Lại / lạy
- phố / Phố
- Nó / nó
- lượng / Lượng
- kê
- đó / Đó
- xuất / Xuất
- San / san
- khác / Khác
- việc / Việc
- Ông / ông
- Team / team
- cùng / Cùng
- Kim / kim
- làm / Làm
- phía / Phía
- tinh / Tinh
- đề / Đề
- Trường / trường
- Văn / văn
- Múi
- Xem / xem
- vật / Vật
- bọ / Bọ
- Sách / sách
- đi / Đi
- anh / Anh
- cứng
- liệu / Liệu
- bắc / Bắc
- lên / Lên
- tính / Tính
- tin / Tin
- trận / Trận
- thủ / Thủ
- tập / Tập
- viên / Viên
- tự / Tự
- dụng / Dụng
- Ấn / ấn
- cuộc / Cuộc
- Lee
300 most common
[edit]- Việt / việt
- lực / Lực
- sản / Sản
- trang / Trang
- tạo / Tạo
- Minh / minh
- đơn / Đơn
- lớn / Lớn
- máy / Máy / mái
- mặt / Mặt
- Đức / đức
- Mật / mật
- Mùa / mùa
- bay / Bay / bai
- Mục / mục
- hợp / Hợp
- truyền / Truyền
- to / To
- chơi
- vì / Vì
- điều / Điều
- đông / Đông
- thứ / Thứ
- lập / Lập
- cấp / Cấp
- bố / Bố
- hơn / Hơn
- ban / Ban
- hiệu / Hiệu
- phải / Phải
- trở / Trở
- Ji
- kỷ / Kỷ / kỉ
- Thường / thường
- cả / Cả
- Thái / thái / THái
- Hòa / hòa
- lịch / Lịch
- ngữ
- Tàu / tàu
- đạo / Đạo
- đặc / Đặc
- hè
- Tiên / tiên
- Trị / trị
- lục / Lục
- Nhật / nhật
- triển / Triển
- đây / Đây
- Đế / đế
- Mỹ / Mĩ / mỹ
- Dịch / dịch
- qua / Qua
- sẽ
- Hoàng / hoàng
- nhưng / Nhưng
- đất / Đất
- giải / Giải
- cơ / Cơ
- thực / Thực
- hệ / Hệ
- tốc / Tốc
- tới / Tới
- Chú / chú
- trưởng / Trưởng
- Bảo / bảo
- chúng / Chúng
- gồm
- mẫu / Mẫu
- phương / Phương
- thiên / Thiên
- trấn / Trấn
- I / y / Y / i
- đối / Đối
- ảnh / Ảnh
- gọi
- tiếp / Tiếp
- tâm / Tâm
- biến / Biến
- ngôn / Ngôn
- châu / Châu
- Tế / tế
- Tác / tác
- tài / Tài
- thức / Thức
- xếp / Xếp
- trình / Trình
- Tọa / tọa
- đánh / Đánh
- hàng / Hàng
- tranh / Tranh
- Hải / hải
- kinh / Kinh
- Mã / mã
- Viện / viện
- Thanh / thanh
- Nếu / nếu
- đoạn / Đoạn
- bắt / Bắt
- cầu / Cầu
400 most common
[edit]- xin / Xin
- quyền / Quyền
- trước / Trước
- kiểm / Kiểm
- vụ / Vụ
- Hà / hà
- nhận
- huy / Huy
- trò / Trò
- tuyến / Tuyến
- mà
- thì / Thì
- Ý / ý / í
- gặp
- hãy / hãi
- Lỗi / lỗi
- vực
- Hóa / hóa
- thích
- sống / Sống
- sao / Sao
- gian / Gian
- Kế / kế
- biển / Biển
- giáo / Giáo
- Triều / triều
- hội / Hội
- thuật / Thuật
- chuyển / Chuyển
- Nhạc / nhạc
- An / an
- Cổ / cổ
- khoảng / Khoảng
- đồ / Đồ
- ba / Ba
- di / Di
- Nguyên / nguyên
- Sĩ / sĩ / sỹ / Sỹ
- thiết / Thiết
- Tình / tình
- binh / Binh
- biết
- gần / Gần
- lòng / Lòng
- nghĩa / Nghĩa
- Nha / nha
- Quảng / quảng
- tư / Tư
- vài / Vài
- điện / Điện
- phủ / Phủ
- tiến / Tiến
- thấy
- Tấn / tấn
- Mèo / mèo
- tăng / Tăng
- Vương / vương
- bao / Bao
- Cuối / cuối
- nguồn / Nguồn
- quả / Quả
- rằng
- khẩu / Khẩu
- phá / Phá
- sư / Sư
- tướng / Tướng
- dài / dày / Dài
- rất
- dùng / Dùng
- nhện
- quỹ / Quỹ
- Đảo / đảo
- toàn / Toàn
- Tuy / tuy
- xây / Xây
- nằm / Nằm
- chức / Chức
- nhiệm / Nhiệm
- nên / Nên
- thắng / Thắng
- Dương / dương
- nghệ / Nghệ
- năng / Năng
- đang / Đang
- Chất / chất
- Vũ / vũ
- Hồ / hồ
- lần / Lần
- Tân / tân
- tử / Tử
- Vui / vui
- đai / đay
- bưu / Bưu
- nơi / Nơi
- đóng / Đóng
- cậu / Cậu
- dời
- giá / Giá
- Lan / lan
- lưu / Lưu
500 most common
[edit]- biệt / Biệt
- cần / Cần
- dựng / Dựng
- giữa
- kiến / Kiến
- nghiệp / Nghiệp
- nhóm / Nhóm
- São
- thay / thai / Thay / Thai
- Tổ / tổ
- chí / Chí
- giao / Giao
- Nhập / nhập
- báo / Báo
- trẻ / Trẻ
- hoạt / Hoạt
- Kênh / kênh
- sông / Sông
- thuế / Thuế
- Thân / thân
- Thụy / thụy
- cư / Cư
- nhiệt / Nhiệt
- ta / Ta
- đặt / Đặt
- tiền / Tiền
- bên / Bên
- Tìm / tìm
- đều
- diễn / Diễn
- Long / long
- nhiên / Nhiên
- tiêu / Tiêu
- Tông / tông
- dù / Dù
- phụ / Phụ
- sức / Sức
- đĩa / Đĩa
- chế / Chế
- phòng / Phòng
- cô / Cô
- phim / Phim
- đấu / Đấu
- dự / Dự
- mới / Mới
- Chiếc / chiếc
- Yu
- khí / Khí
- trạng / Trạng
- vành / Vành
- chân / Chân
- trai / Tray
- ít / Ít
- bỏ
- mây / Mây
- mạnh / Mạnh
- on / On
- phong / Phong
- Thiếu / thiếu
- đổi
- mạng / Mạng
- thương / Thương
- tra / Tra
- hạng / Hạng
- Sơn / sơn
- trùng
- đưa / Đưa
- bất / Bất
- Giáp / giáp
- hướng / Hướng
- Kích / kích
- nay / Nay / Nai / nai
- nhỏ
- ca / Ca
- yếu / Yếu
- luật / Luật
- nông / Nông
- Quá / quá
- xe / Xe
- biểu / Biểu
- Phi / phi
- đổ
- by / bi / By / Bi
- Hưng / hưng
- Tỷ / tỷ / tỉ
- hậu / Hậu
- Quy / qui / quy / Qui
- thủy / Thủy
- Âm / âm
- dưới / Dưới
- sát / Sát
- thu / Thu
- nói / Nói
- chiếm / Chiếm
- chương / Chương
- dẫn / Dẫn
- gốc
- nổi / Nổi
- phẩm / Phẩm
- trọng / Trọng