Jump to content
Main menu
Main menu
move to sidebar
hide
Navigation
Main Page
Community portal
Requested entries
Recent changes
Random entry
Help
Glossary
Contact us
Search
Search
Appearance
Donations
Create account
Log in
Personal tools
Donations
Create account
Log in
Pages for logged out editors
learn more
Contributions
Talk
Contents
move to sidebar
hide
Beginning
1
Vietnamese
Toggle Vietnamese subsection
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Verb
1.3.1
See also
Toggle the table of contents
xuất
5 languages
Malagasy
ဘာသာမန်
日本語
Tiếng Việt
中文
Entry
Discussion
English
Read
Edit
View history
Tools
Tools
move to sidebar
hide
Actions
Read
Edit
View history
General
What links here
Related changes
Upload file
Special pages
Permanent link
Page information
Cite this page
Get shortened URL
Download QR code
Print/export
Create a book
Download as PDF
Printable version
In other projects
Appearance
move to sidebar
hide
From Wiktionary, the free dictionary
Vietnamese
[
edit
]
Etymology
[
edit
]
Sino-Vietnamese
word from
出
(
“
to exit; to let out
”
)
.
Pronunciation
[
edit
]
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[swət̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[swək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[s⁽ʷ⁾ək̚˦˥]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(
file
)
Verb
[
edit
]
xuất
to
advance
(money)
Clipping of
xuất khẩu
(
“
to
export
”
)
.
Antonym:
nhập
See also
[
edit
]
ra
chế xuất
diễn xuất
đăng xuất
đề xuất
đột xuất
kiệt xuất
sản xuất
trục xuất
xuất bản
xuất cảng
xuất cảnh
xuất chinh
xuất chúng
xuất dương
xuất gia
xuất giá
xuất hiện
xuất huyết
xuất khẩu
xuất nhập cảnh
xuất phát
xuất sắc
xuất siêu
xuất thân
xuất trình
xuất viện
xuất xứ
Categories
:
Sino-Vietnamese words
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese terms with audio pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese verbs
Vietnamese clippings
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry
Search
Search
Toggle the table of contents
xuất
5 languages
Add topic