cùng
Appearance
See also: Appendix:Variations of "cung"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 窮.
Noun
[edit]cùng
- the end, limit
- cố gắng đến cùng ― to try one's best until the end
- Thanh tác vụ nằm ở dưới cùng màn hình.
- The task bar is at the bottom of the screen.
Derived terms
[edit]Derived terms
Etymology 2
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 共 (SV: cộng).
Conjunction
[edit]cùng
Adjective
[edit]cùng