tận cùng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from and . Compare Chinese 窮盡穷尽 (qióngjìn) (SV: cùng tận).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tận cùng

  1. edge; the very end; limit
    tận cùng thế giới
    end of the world

Adjective

[edit]

tận cùng

  1. final; terminal; rearmost