địa
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "dia"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 地.
Pronunciation
[edit]Romanization
[edit]địa
- Sino-Vietnamese reading of 地
- ông Địa ― the "land dude"; Tudigong
Noun
[edit]địa
- (colloquial, education) Clipping of địa lí (“geography”).
- Tôi phải chuẩn bị bài địa ngày mai nữa.
- I've got to prepare for tomorrow's geography lesson.