Jump to content

địa hạt

From Wiktionary, the free dictionary
See also: đĩa hát

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 地轄

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

địa hạt (地轄)

  1. district (administrative division)
    • 2022 November 4, Phương Linh, “Tâm điểm chú ý dồn về quận Cam và Los Angeles [The spotlight is on Orange County and Los Angeles]”, in Znews[1], retrieved 5 November 2024:
      Cuộc chạy đua vào Hạ viện Mỹ tại địa hạt 45 của California giữa ứng viên Jay Chen và Michelle Steel đã thể hiện rõ vai trò ngày càng quan trọng của nhóm cử tri gốc Á ở Mỹ.
      The race for the U.S. House of Representatives in California’s 45th congressional district between Jay Chen and Michelle Steel has highlighted the growing importance of Asian American voters in the US.

Synonyms

[edit]