chiếm
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 佔, sometimes written as 占.
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]chiếm
- to occupy; to usurp
- to appropriate; to seize
Derived terms
[edit]- bá chiếm (to take by force)
- bao chiếm (to occupy)
- chấp chiếm (to seize)
- chiếm cứ (to occupy)
- chiếm dụng (to appropriate)
- chiếm đoạt (to seize by force)
- chiếm đóng (to invade and occupy)
- chiếm giữ (to appropriate)
- chiếm hữu (to possess)
- chiếm lĩnh (to capture)
- đóng chiếm (to occupy)
- độc chiếm (to monopolize)
- lấn chiếm (to transgress)
- tái chiếm (to recapture; retake)
- xâm chiếm (to invade and occupy)