đối
From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
See also:
Appendix:Variations of "doi"
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Verb
1.3.1
Derived terms
Vietnamese
[
edit
]
Etymology
[
edit
]
Sino-Vietnamese
word from
對
.
Doublet
of
đôi
(
“
double
”
)
.
Pronunciation
[
edit
]
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗoj˧˦]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗoj˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗoj˦˥]
Verb
[
edit
]
đối
to be
contrary
to; to be
against
; to
oppose
Derived terms
[
edit
]
Derived terms
cân đối
chống đối
đăng đối
đối chất
đối chiếu
đối chọi
đối chứng
đối diện
đối đãi
đối đáp
đối đầu
đối kháng
đối lập
đối lưu
đối mặt
đối ngẫu
đối ngoại
đối nội
đối phó
đối phương
đối sách
đối tác
đối thoại
đối thủ
đối trọng
đối tượng
đối với
đối xử
đối xứng
phản đối
tuyệt đối
tương đối
ứng đối
Categories
:
Sino-Vietnamese words
Vietnamese doublets
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese verbs
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
Not logged in
Talk
Contributions
Create account
Log in
Namespaces
Entry
Discussion
English
Views
Read
Edit
History
More
Search
Navigation
Main Page
Community portal
Requested entries
Recent changes
Random entry
Help
Glossary
Donations
Contact us
Tools
What links here
Related changes
Upload file
Special pages
Permanent link
Page information
Cite this page
Get shortened URL
Download QR code
Print/export
Create a book
Download as PDF
Printable version
In other projects
In other languages
Français
Malagasy
Tiếng Việt
中文