nhận
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "nhan"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ɲən˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲəŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ɲəŋ˨˩˨]
Audio (Saigon): (file)
Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 認 (“to recognise; to acknowledge”).
Verb
[edit]nhận
- to receive; to get; to obtain
- to recognise; to identify
- to admit (to); to acknowledge; to accept; to confess
- to agree (to)
Derived terms
[edit]Derived terms
- biên nhận
- cảm nhận
- chấp nhận
- chứng nhận
- công nhận
- dung nhận
- đảm nhận
- đón nhận
- ghi nhận
- giao nhận
- kiểm nhận
- mạo nhận
- ngộ nhận
- nhận biết
- nhận chân
- nhận dạng
- nhận diện
- nhận định
- nhận lời
- nhận mặt
- nhận ra
- nhận thầu
- nhận thức
- nhận thức luận
- nhận thực
- nhận vơ
- nhận xét
- nhìn nhận
- phủ nhận
- thu nhận
- thú nhận
- thừa nhận
- tiếp nhận
- truy nhận
- vô thừa nhận
- xác nhận
See also
[edit]Etymology 2
[edit]Verb
[edit]- (transitive) to dip; to sink; to plunge
- nhận đầu xuống nước ― to drown one's head in water