Category:Vietnamese terms inherited from Proto-Mon-Khmer

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
Newest and oldest pages 
Newest pages ordered by last category link update:
  1. báng
  2. nách
  3. sam
  4. rắp
  5. phát
  6. mẹ
  7. si
  8. ba
  9. mi
  10. hết
Oldest pages ordered by last edit:
  1. ít
  2. xương
  3. một
  4. bốn
  5. bả vai
  6. năm
  7. đỏ lòm
  8. tát
  9. hít
  10. đêm

Vietnamese terms inherited from Proto-Mon-Khmer.