Category:Vietnamese numerals

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
Newest and oldest pages 
Newest pages ordered by last category link update:
  1. mười mươi
  2. 𱎗
  3. man
  4. một tỷ
  5. một tỉ
  6. một triệu
  7. một trăm
  8. ức
  9. dặt
  10. 𦊚
Oldest pages ordered by last edit:
  1. chín mươi
  2. một ngàn
  3. bảy mươi
  4. nhứt
  5. một trăm
  6. một triệu
  7. một tỉ
  8. một tỷ
  9. 𱎗
  10. nhăm

Vietnamese terms that quantify nouns.