Jump to content

một triệu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi
Vietnamese numbers (edit)
[a], [b] ←  1,000 [a], [b], [c], [d], [e] ←  100,000 1,000,000 (106) 10,000,000 (107)  →  1,000,000,000 (109)  → 
    Cardinal: một triệu, một trăm vạn
    Ordinal: thứ một triệu

Pronunciation

[edit]

Numeral

[edit]

một triệu

  1. one million