một ngàn
Appearance
Vietnamese
[edit]← 1 | ← 100 | 1,000 | 10,000 → [a], [b], [c] | 1,000,000 (106) → [a], [b] |
---|---|---|---|---|
Cardinal: một nghìn, một ngàn Ordinal: thứ một nghìn, thứ một ngàn |
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [mot̚˧˨ʔ ŋaːn˨˩]
- (Huế) IPA(key): [mok̚˨˩ʔ ŋaːŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [mok̚˨˩˨ ŋaːŋ˨˩]