nhà Tần
From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
See also:
nhà Tân
and
nhà Tấn
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Proper noun
1.3.1
Usage notes
1.3.2
See also
Vietnamese
[
edit
]
Vietnamese
Wikipedia
has an article on:
Nhà Tần
Wikipedia
vi
Etymology
[
edit
]
nhà
(
“
dynasty
”
)
+
Tần
.
Pronunciation
[
edit
]
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[ɲaː˨˩ tən˨˩]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ɲaː˦˩ təŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[ɲaː˨˩ təŋ˨˩]
Proper noun
[
edit
]
nhà
Tần
(
historical
)
the
Qin dynasty
(
221–206
BCE
)
Synonym:
Tần triều
Usage notes
[
edit
]
Not to be confused with
nhà Tân
or
nhà Tấn
.
See also
[
edit
]
Dynasties
(
朝代
) in Chinese history
Name
Time period
Divisions
Xia
夏
(
nhà Hạ
)
2070 – 1600
BCE
Shang
商
(
nhà Thương
)
殷
(
nhà Ân
)
1600 – 1046
BCE
Zhou
周
(
nhà Chu
)
1046 – 256
BCE
Western Zhou
西周
(
nhà Tây Chu
)
Eastern Zhou
東周
(
nhà Đông Chu
)
Spring and Autumn period
春秋
Warring States period
戰國
Qin
秦
(
nhà Tần
)
221 – 206
BCE
Han
漢
(
nhà Hán
)
206
BCE
– 220
C.E.
Western Han
西漢
(
nhà Tây Hán
)
Xin
新
(
nhà Tân
)
Eastern Han
東漢
(
nhà Đông Hán
)
Three Kingdoms
三國
220 – 280
C.E.
Wei
魏
Shu Han
蜀漢
Wu
吳
Jin
晉
(
nhà Tấn
)
266 – 420
C.E.
Western Jin
西晉
(
nhà Tây Tấn
)
Eastern Jin
東晉
(
nhà Đông Tấn
)
Southern and Northern dynasties
南北朝
(
~ triều
)
420 – 589
C.E.
Northern dynasties
北朝
(
~ triều
)
Northern Wei
北魏
(
nhà Bắc Nguỵ
)
Western Wei
西魏
(
nhà Tây Nguỵ
)
Eastern Wei
東魏
(
nhà Đông Nguỵ
)
Northern Zhou
北周
(
nhà Bắc Chu
)
Northern Qi
北齊
(
nhà Bắc Tề
)
Southern dynasties
南朝
(
~ triều
)
Liu Song
劉宋
(
nhà Lưu Tống
)
Southern Qi
南齊
(
nhà Nam Tề
)
Liang
梁
(
nhà Lương
)
Chen
陳
(
nhà Trần
)
Sui
隋
(
nhà Tuỳ
)
581 – 618
C.E.
Tang
唐
(
nhà Đường
)
618 – 907
C.E.
Five Dynasties and Ten Kingdoms
五代十國
907 – 960
C.E.
Liao
遼
(
nhà Liêu
)
907 – 1125
C.E.
Song
宋
(
nhà Tống
)
960 – 1279
C.E.
Northern Song
北宋
(
nhà Bắc Tống
)
Southern Song
南宋
(
nhà Nam Tống
)
Western Xia
西夏
(
nhà Tây Hạ
)
1038 – 1227
C.E.
Jin
金
(
nhà Kim
)
1115 – 1234
C.E.
Western Liao
西遼
(
nhà Tây Liêu
)
1124 – 1218
C.E.
Yuan
元
(
nhà Nguyên
)
1271 – 1368
C.E.
Ming
明
(
nhà Minh
)
1368 – 1644
C.E.
Qing
清
(
nhà Thanh
)
1636 – 1912
C.E.
Categories
:
Vietnamese compound terms
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese proper nouns
Vietnamese terms with historical senses
vi:Chinese dynasties
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
Not logged in
Talk
Contributions
Create account
Log in
Namespaces
Entry
Discussion
English
Views
Read
Edit
History
More
Search
Navigation
Main Page
Community portal
Requested entries
Recent changes
Random entry
Help
Glossary
Donations
Contact us
Tools
What links here
Related changes
Upload file
Special pages
Permanent link
Page information
Cite this page
Get shortened URL
Download QR code
Print/export
Create a book
Download as PDF
Printable version
In other projects
In other languages