không vào hang cọp sao bắt được cọp con
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Calque of Chinese 不入虎穴,焉得虎子 (bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xəwŋ͡m˧˧ vaːw˨˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˧˨ʔ saːw˧˧ ʔɓat̚˧˦ ʔɗɨək̚˧˨ʔ kɔp̚˧˨ʔ kɔn˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ vaːw˦˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˨˩ʔ ʂaːw˧˧ ʔɓak̚˦˧˥ ʔɗɨək̚˨˩ʔ kɔp̚˨˩ʔ kɔŋ˧˧] ~ [xəwŋ͡m˧˧ vaːw˦˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˨˩ʔ saːw˧˧ ʔɓak̚˦˧˥ ʔɗɨək̚˨˩ʔ kɔp̚˨˩ʔ kɔŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ vaːw˨˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˨˩˨ ʂaːw˧˧ ʔɓak̚˦˥ ʔɗɨək̚˨˩˨ kɔp̚˨˩˨ kɔŋ˧˧] ~ [xəwŋ͡m˧˧ jaːw˨˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˨˩˨ saːw˧˧ ʔɓak̚˦˥ ʔɗɨək̚˨˩˨ kɔp̚˨˩˨ kɔŋ˧˧]
Idiom
[edit]không vào hang cọp sao bắt được cọp con