không vào hang cọp sao bắt được cọp con

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Calque of Chinese 不入虎穴,焉得虎子 (bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [xəwŋ͡m˧˧ vaːw˨˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˧˨ʔ saːw˧˧ ʔɓat̚˧˦ ʔɗɨək̚˧˨ʔ kɔp̚˧˨ʔ kɔn˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ vaːw˦˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˨˩ʔ ʂaːw˧˧ ʔɓak̚˦˧˥ ʔɗɨək̚˨˩ʔ kɔp̚˨˩ʔ kɔŋ˧˧] ~ [xəwŋ͡m˧˧ vaːw˦˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˨˩ʔ saːw˧˧ ʔɓak̚˦˧˥ ʔɗɨək̚˨˩ʔ kɔp̚˨˩ʔ kɔŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kʰəwŋ͡m˧˧ vaːw˨˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˨˩˨ ʂaːw˧˧ ʔɓak̚˦˥ ʔɗɨək̚˨˩˨ kɔp̚˨˩˨ kɔŋ˧˧] ~ [xəwŋ͡m˧˧ jaːw˨˩ haːŋ˧˧ kɔp̚˨˩˨ saːw˧˧ ʔɓak̚˦˥ ʔɗɨək̚˨˩˨ kɔp̚˨˩˨ kɔŋ˧˧]

Idiom

[edit]

không vào hang cọp sao bắt được cọp con

  1. no pain, no gain; nothing ventured, nothing gained

Synonyms

[edit]