Jump to content

điện não đồ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (electro-), (encephalo-) and (-gram; -graph), perhaps an alteration of Chinese 腦電圖脑电图 (não điện đồ). No relation to Chinese 電腦电脑 (điện não, computer, literally electrical brain)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

điện não đồ

  1. (neurology) an electroencephalogram
    Coordinate terms: điện cơ đồ, điện tâm đồ