sao Thuỷ
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]sao (“star”) + thuỷ (“Sino-Vietnamese of 水”). Calque of Chinese 水星 (Thuỷ tinh, literally “Water Star”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [saːw˧˧ tʰwi˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʂaːw˧˧ tʰwɪj˧˨] ~ [saːw˧˧ tʰwɪj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʂaːw˧˧ tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦] ~ [saːw˧˧ tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦]
Proper noun
[edit]Coordinate terms
[edit]- planets of the Solar System (standard): hành tinh của hệ Mặt Trời: sao Thuỷ · sao Kim · Trái Đất · sao Hoả · sao Mộc · sao Thổ · sao Thiên Vương · sao Hải Vương [edit]