Jump to content

số tự nhiên

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

số (number) +‎ tự nhiên (nature), calque of Chinese 自然數自然数 (tự nhiên số)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [so˧˦ tɨ˧˨ʔ ɲiən˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʂow˨˩˦ tɨ˨˩ʔ ɲiəŋ˧˧] ~ [sow˨˩˦ tɨ˨˩ʔ ɲiəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʂow˦˥ tɨ˨˩˨ ɲiəŋ˧˧] ~ [sow˦˥ tɨ˨˩˨ ɲiəŋ˧˧]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Noun

[edit]

số tự nhiên

  1. (mathematics, set theory) a natural number