phân từ hiện tại

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Calque of Chinese 現在分詞现在分词 (hiện tại phân từ), from phân từ (participle) +‎ hiện tại (present).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [fən˧˧ tɨ˨˩ hiən˧˨ʔ taːj˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [fəŋ˧˧ tɨ˦˩ hiəŋ˨˩ʔ taːj˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [fəŋ˧˧ tɨ˨˩ hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨]

Noun

[edit]

phân từ hiện tại (分詞現在)

  1. (grammar) a present participle
    Synonym: hiện tại phân từ

See also

[edit]