Jump to content

hiện tại phân từ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 現在分詞, composed of 現在 (present) and 分詞 (participle).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [hiən˧˨ʔ taːj˧˨ʔ fən˧˧ tɨ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [hiəŋ˨˩ʔ taːj˨˩ʔ fəŋ˧˧ tɨ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨ fəŋ˧˧ tɨ˨˩]

Noun

[edit]

hiện tại phân từ

  1. (dated, grammar) Synonym of phân từ hiện tại (present participle)

See also

[edit]