nhị thức

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From Chinese 二項式二项式 (nhị hạng thức).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nhị thức (二式)

  1. (algebra) a binomial
    nhị thức Niu-tơn
    Newton's binomial

See also

[edit]