Jump to content

đa thức

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 đa thức on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

From Chinese 多項式 / 多项式 (đa hạng thức).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đa thức (多式)

  1. (algebra) a polynomial

See also

[edit]