lẽ thường
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]lẽ (“rationale”) + thường (“common”), calque of Chinese 常理 (common sense).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [lɛ˦ˀ˥ tʰɨəŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [lɛ˧˨ tʰɨəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [lɛ˨˩˦ tʰɨəŋ˨˩]
Noun
[edit]- common sense; conventional reasoning
- Một biện hộ cho lẽ thường ― A Defense of Common Sense (an essay)