Jump to content

lẽ thường

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

lẽ (rationale) +‎ thường (common), calque of Chinese 常理 (common sense).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

lẽ thường

  1. common sense; conventional reasoning
    Một biện hộ cho lẽ thườngA Defense of Common Sense (an essay)