lấy độc trị độc
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]lấy (“to take”) + độc (“poison”) + trị (“to treat”) + độc, calque of Chinese 以毒攻毒 (dĩ độc công độc), 以毒治毒 (dĩ độc trị độc).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ləj˧˦ ʔɗəwk͡p̚˧˨ʔ t͡ɕi˧˨ʔ ʔɗəwk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ləj˨˩˦ ʔɗəwk͡p̚˨˩ʔ ʈɪj˨˩ʔ ʔɗəwk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ləj˦˥ ʔɗəwk͡p̚˨˩˨ ʈɪj˨˩˨ ʔɗəwk͡p̚˨˩˨]
Verb
[edit]- (literal) to treat poison with poison
- (idiomatic) to fight fire with fire
- Synonym: dĩ độc trị độc