lưới trời
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]lưới (“net”) + trời (“sky”), calque of Chinese 天網 / 天网 (thiên võng).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [lɨəj˧˦ t͡ɕəːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [lɨj˨˩˦ ʈəːj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [lɨj˦˥ ʈəːj˨˩]
Noun
[edit]- (literal) the "sky net"
- (figurative) karma
- Lưới trời lồng lộng, ác giả ác báo. ― The sky net is endless, evil always awaits evildoers.
- Không thể thoát khỏi lưới trời. ― It's impossible to escape karma.