Jump to content

lưới trời

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

lưới (net) +‎ trời (sky), calque of Chinese 天網 / 天网 (thiên võng).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

lưới trời

  1. (literal) the "sky net"
  2. (figurative) karma
    Lưới trời lồng lộng, ác giả ác báo.The sky net is endless, evil always awaits evildoers.
    Không thể thoát khỏi lưới trời.It's impossible to escape karma.

See also

[edit]