kim chỉ nam
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]kim (“needle”) + chỉ nam (“guide”), calque of Chinese 指南針 / 指南针 (chỉ nam châm, “compass”, literally “southward needle”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kim˧˧ t͡ɕi˧˩ naːm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kim˧˧ t͡ɕɪj˧˨ naːm˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kim˧˧ cɪj˨˩˦ naːm˧˧]
Noun
[edit]- (literal) the magnetic needle of a compass
- (figurative) a compass
- Synonym: la bàn
- (formal, figurative) a guide; touchstone; lodestar; benchmark
- 1951 July 19, Hồ Chí Minh, “Thực hành sinh ra hiểu biết, hiểu biết tiến lên lý luận, lý luận lãnh đạo thực hành [Practice begets knowledge, knowledge leads to theory, theory guides practice]”, in Nhân Dân[1], number 17, pages 3-4:
- Chủ nghĩa Mác-Lênin là kim chỉ nam cho hành động, chứ không phải là kinh thánh.
- Marxism-Leninism is a guide to action, not holy scripture.
- 2015 September 24 [2011], “Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (Bổ sung, phát triển năm 2011) [Platform for National Construction during the Transitional Period to Socialism (Supplemented and Further Developed in 2011)]”, in Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam — Hệ thống tư liệu văn kiện Đảng[2]:
- Đảng lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động, lấy tập trung dân chủ làm nguyên tắc tổ chức cơ bản.
- The Party takes Marxism-Lenism and Ho Chi Minh Thought as its ideological foundation and guide to action, as well as democratic centralism as its basic organizing principle.
Related terms
[edit]- nam châm (“magnet”)