Jump to content

cha mẹ

From Wiktionary, the free dictionary
See also: chame

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cha (father) +‎ mẹ (mother)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cha mẹ

  1. parents
    Synonyms: mẹ cha, bố mẹ, thầy mẹ, ba mẹ, thầy u, ba , tía , áng nạ, phụ huynh
    các bậc phụ huynh/cha mẹ
    parents