cấu
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kəw˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kəw˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [kəw˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Verb
[edit]Derived terms
[edit]Etymology 2
[edit]Romanization
[edit]cấu
- Sino-Vietnamese reading of 構
Derived terms
[edit]- cắn cấu
- câu cấu
- cấu âm
- cấu chí
- cấu hình (configuration)
- cấu kết
- cấu kiện
- cấu tạo (composition)
- cấu thành (to constitute)
- cấu trúc (structure)
- cấu tứ
- chủ nghĩa cấu trúc
- cơ cấu (mechanism; agency)
- đẳng cấu
- đồng cấu
- giải cấu tương phùng
- hư cấu (fictional)
- kết cấu (structure)
- kết cấu đất
- kết cấu hạ tầng
Etymology 3
[edit]Romanization
[edit]cấu
- Sino-Vietnamese reading of 媾
Derived terms
[edit]- giao cấu (to copulate)