Jump to content

cào cấu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cào +‎ cấu.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

cào cấu

  1. to scratch and claw
    • 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      [] càng không nhịn nổi, liền nhảy xổ tới liều mạng cào cấu y.
      [] he could stand it no longer and he rushed him at a jump, risking his life to claw at him.