Jump to content

Tiền Lí

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 前李, composed of and .

Pronunciation

[edit]

Proper noun

[edit]

Tiền

  1. (historical) the Early Lí dynasty (544–602 C.E.)

Derived terms

[edit]
Derived terms

See also

[edit]
Vietnamese dynasties (triều đại)
Name Time period Divisions
Hồng Bàng
鴻龐
2879 – 258 BCE
Thục
(nhà Thục)
257 – 207 BCE
Triệu (disputed)
(nhà Triệu)
204 – 111 BCE
Early Lí
前李 (nhà Tiền Lí)
544 – 602 C.E.
Ngô
(nhà Ngô)
939 – 965 C.E.
Đinh
(nhà Đinh)
968 – 980 C.E.
Early Lê
前黎 (nhà Tiền Lê)
980 – 1009 C.E.

(nhà Lí)
1009 – 1225 C.E.
Trần
(nhà Trần)
1225 – 1400 C.E.
Hồ
(nhà Hồ)
1400 – 1407 C.E.
Later Trần
後陳 (nhà Hậu Trần)
1407 – 1413 C.E.
Later Lê
後黎 (nhà Hậu Lê)
1428 – 1789 C.E. Primitive Lê
黎初 (nhà Lê sơ)
Revival Lê
黎中興 (nhà Lê trung hưng)

Mạc
(nhà Mạc)




Tây Sơn
西山 (nhà Tây Sơn)
1778 – 1802 C.E.
Nguyễn
(nhà Nguyễn)
1802 – 1945 C.E.