From Wiktionary, the free dictionary
đi vào
- to enter (to go into (a room, etc.))
- to initiate, start
2015, Hân Như, chapter 17, in Điều bí mật, MintRight:Nhà hàng này nằm trong khu resort Biển Xanh sắp đi vào hoạt động trong năm tới, […]- This restaurant is part of the Biển Xanh resort, which will initiate its activities next year, […]