Jump to content

đi vào

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đi vào

  1. to enter (to go into (a room, etc.))
  2. to initiate, start
    • 2015, Hân Như, chapter 17, in Điều bí mật, MintRight:
      Nhà hàng này nằm trong khu resort Biển Xanh sắp đi vào hoạt động trong năm tới, […]
      This restaurant is part of the Biển Xanh resort, which will initiate its activities next year, […]