đạo Thiên Chúa
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]đạo (“religion”) + Thiên Chúa (“Heavenly Lord”), calque of Chinese 天主教 (Thiên Chủ giáo).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːw˧˨ʔ tʰiən˧˧ t͡ɕuə˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːw˨˩ʔ tʰiəŋ˧˧ t͡ɕuə˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːw˨˩˨ tʰiəŋ˧˧ cuə˦˥]
Noun
[edit]- Synonym of Thiên Chúa giáo