đạo Thiên Chúa

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

đạo (religion) +‎ Thiên Chúa (Heavenly Lord), calque of Chinese 天主教 (Thiên Chủ giáo).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đạo Thiên Chúa

  1. Synonym of Thiên Chúa giáo