tiếng Tây Ban Nha
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tiếng (“language”) + Tây Ban Nha (“Spain”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ təj˧˧ ʔɓaːn˧˧ ɲaː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ təj˧˧ ʔɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˦˥ təj˧˧ ʔɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]Synonyms
[edit]- (US) tiếng Mễ Tây Cơ
- (informal, US) tiếng Mễ
- (rare) tiếng Castilla
- (obsolete) tiếng Y Pha Nho