tiếng Tây Ban Nha

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tiếng (language) +‎ Tây Ban Nha (Spain)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ təj˧˧ ʔɓaːn˧˧ ɲaː˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ təj˧˧ ʔɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˦˥ təj˧˧ ʔɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Noun

[edit]

tiếng Tây Ban Nha (㗂西班牙)

  1. Spanish language

Synonyms

[edit]