tiếng Mễ Tây Cơ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tiếng (“language”) + Mễ Tây Cơ (“Mexico”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ me˦ˀ˥ təj˧˧ kəː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ mej˧˨ təj˧˧ kəː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˦˥ mej˨˩˦ təj˧˧ kəː˧˧]
Noun
[edit]Synonyms
[edit]- tiếng Tây Ban Nha
- (informal, US) tiếng Mễ
- (rare) tiếng Castilla
- (obsolete) tiếng Y Pha Nho