Jump to content

tiếng Mễ Tây Cơ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tiếng (language) +‎ Mễ Tây Cơ (Mexico).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tiếng Mễ Tây Cơ (㗂米西基)

  1. (US) Spanish language
  2. Mexican Spanish

Synonyms

[edit]