Jump to content

tiếng Pháp

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tiếng (language) +‎ Pháp (France)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tiếng Pháp (㗂法)

  1. the French language
    Synonyms: Pháp văn, Pháp ngữ, tiếng Tây