Jump to content

than hoạt tính

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

than ((char)coal) +‎ hoạt tính (activated), calque of Chinese 活性炭 (hoạt tính thán).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

than hoạt tính

  1. activated carbon
    Synonym: cacbon hoạt tính