Jump to content

tử tế

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 仔細.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

tử tế

  1. decent; proper; nice
    Mày không nói được câu nào tử tế à?
    You can't say anything nice, can you?
  2. kind; gracious