tây nam
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 西南.
Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]- southwestern
- phía tây nam ― southwestern direction
- hướng tây nam ― southwestern direction
Coordinate terms
[edit]- (compass points) (Category: vi:Compass points)
tây bắc (西北) | bắc (北) | đông bắc (東北) |
tây (西) | đông (東) | |
tây nam (西南) | nam (南) | đông nam (東南) |