Jump to content

tây nam

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 西南.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

tây nam

  1. southwestern
    phía tây namsouthwestern direction
    hướng tây namsouthwestern direction

Coordinate terms

[edit]
tây bắc (西北) bắc () đông bắc (東北)
tây (西) đông ()
tây nam (西南) nam () đông nam (東南)