tây bắc
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 西北.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [təj˧˧ ʔɓak̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [təj˧˧ ʔɓak̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [təj˧˧ ʔɓak̚˦˥]
Adjective
[edit]- northwestern
- phía tây bắc ― northwestern direction
- hướng tây bắc ― northwestern direction
Coordinate terms
[edit]- (compass points) (Category: vi:Compass points)
tây bắc (西北) | bắc (北) | đông bắc (東北) |
tây (西) | đông (東) | |
tây nam (西南) | nam (南) | đông nam (東南) |