đông nam
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 東南.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˧ naːm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˧ naːm˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˧ naːm˧˧]
Adjective
[edit]- southeastern
- phía đông nam ― southeastern direction
- hướng đông nam ― southeastern direction
Coordinate terms
[edit]- (compass points) (Category: vi:Compass points)
tây bắc | bắc | đông bắc |
tây | đông | |
tây nam | nam | đông nam |