Jump to content

nguyên thủ quốc gia

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Calque of Chinese 國家元首国家元首 (quốc gia nguyên thủ)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋwiən˧˧ tʰu˧˩ kuək̚˧˦ zaː˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ tʰʊw˧˨ kuək̚˦˧˥ jaː˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ tʰʊw˨˩˦ wək̚˦˥ jaː˧˧]

Noun

[edit]

nguyên thủ quốc gia (元首國家)

  1. a head of state